Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 10:17:02 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
-5
25.505
-10
25.150
-5
Đô la Mỹ
jpy 0
0
165,4
-0,99
160,07
1,78
Yên Nhật
eur 0
0
26.726
-19
25.953
260
Euro
chf 0
0
28.285
154
27.462
164
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.615
281
30.698
322
Bảng Anh
aud 0
0
16.077
129
15.610
132
Đô la Australia
sgd 0
0
18.961
141
18.397
157
Đô la Singapore
cad 0
0
17.861
61
17.337
87
Đô la Canada
hkd 0
0
3.304
1
3.207
2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
752
3
728
6
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.581
26
3.456
27
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.273
7
2.182
4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:20:41 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.077 15.610 10:18:23 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 0 15.948 15.478 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.057 15.551 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.057 15.551 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.038 15.574 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.112 15.655 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.051 15.523 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 0 15.977 15.516 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.110 25.505 25.150 10:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.115 25.515 25.155 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.520 25.160 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.520 25.160 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 25.558 25.200 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.549 25.210 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.175 25.554 25.215 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.563 25.220 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 0 165,4 160,07 10:17:16 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 0 166,39 158,29 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 0 165,67 160,1 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 0 165,67 160,1 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 0 166,5 160,98 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 0 165,56 160,24 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 0 163,65 158,35 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 0 163,81 158,48 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 0 26.726 25.953 10:17:29 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 0 26.745 25.693 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 0 26.536 25.740 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 0 26.536 25.740 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 0 26.574 25.812 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 0 26.586 25.814 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 0 26.605 25.827 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 0 26.454 25.692 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.285 27.462 10:17:46 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.131 27.298 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.223 27.366 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.223 27.366 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.252 27.431 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.244 27.423 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.227 27.408 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.117 27.304 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.698 10:18:01 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.334 30.376 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.966 30.440 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.966 30.440 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.545 30.631 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.597 30.681 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.506 30.592 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.517 30.608 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.273 2.182 10:20:41 Thứ ba 21/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.266 2.178 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.277 2.180 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.277 2.180 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.277 2.190 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.290 2.199 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.190 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.272 2.180 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.961 18.397 10:18:42 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.820 18.240 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.852 18.292 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.852 18.292 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.863 18.317 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.876 18.331 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.870 18.326 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.827 18.290 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.861 17.337 10:18:58 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.800 17.250 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.893 17.314 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.893 17.314 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.909 17.390 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 0 18.007 17.497 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.978 17.462 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.945 17.436 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.304 3.207 10:19:32 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.303 3.205 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.211 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.211 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.205 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.210 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.213 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.214 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 752 728 10:19:46 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 749 722 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 750 722 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 750 722 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 749 721 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 749 722 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 746 718 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 744 718 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.581 3.456 10:20:35 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.555 3.429 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.569 3.433 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.569 3.433 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.568 3.438 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.567 3.440 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.567 3.440 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.553 3.426 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ