Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 20/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 19/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 19/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/05/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.459
0
25.250
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
166,27
0
160,82
0
Yên Nhật
eur 0
0
28.108
0
27.294
0
Euro
chf 0
0
28.581
0
27.601
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.831
0
31.890
0
Bảng Anh
aud 0
0
17.328
0
16.795
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.194
0
18.653
0
Đô la Singapore
cad 0
0
19.025
0
18.446
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.323
0
3.216
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
719
0
692,5
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.783
0
3.659
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.446
0
2.352
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 20/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 0 166,27 160,82 17:17:12 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 0 166,3 160,38 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 0 166,45 160,98 17:17:18 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 0 168,51 162,87 17:17:17 Thứ năm 16/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,78 159,98 17:17:24 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,73 160,14 17:17:16 Thứ ba 14/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,8 161,26 17:17:16 Thứ hai 13/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.352 17:19:08 Thứ hai 20/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.427 2.342 17:19:48 Thứ bảy 18/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.435 2.337 17:19:56 Thứ sáu 17/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.447 2.343 17:19:45 Thứ năm 16/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.406 2.311 17:19:43 Thứ tư 15/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.412 2.309 17:19:38 Thứ ba 14/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.397 2.302 17:19:38 Thứ hai 13/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.250 17:17:02 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.450 25.250 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.450 25.230 17:17:04 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.452 25.210 17:17:04 Thứ năm 16/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.482 25.240 17:17:12 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.482 25.210 17:17:03 Thứ ba 14/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.479 25.230 17:17:04 Thứ hai 13/05/2024
EUR Euro 0 28.108 27.294 17:17:23 Thứ hai 20/05/2024
EUR Euro 0 28.027 27.223 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 0 28.054 27.263 17:17:30 Thứ sáu 17/05/2024
EUR Euro 0 28.136 27.295 17:17:31 Thứ năm 16/05/2024
EUR Euro 0 27.945 27.140 17:17:36 Thứ tư 15/05/2024
EUR Euro 0 27.873 27.055 17:17:29 Thứ ba 14/05/2024
EUR Euro 0 27.738 27.132 17:17:29 Thứ hai 13/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.581 27.601 17:17:34 Thứ hai 20/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.519 27.614 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.557 27.633 17:17:42 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.729 27.802 17:17:43 Thứ năm 16/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.555 27.654 17:17:49 Thứ tư 15/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.472 27.590 17:17:42 Thứ ba 14/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.542 27.646 17:17:41 Thứ hai 13/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.831 31.890 17:17:45 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.675 31.754 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.721 31.787 17:17:53 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.763 31.819 17:17:54 Thứ năm 16/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.525 31.581 17:17:59 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.465 31.513 17:17:52 Thứ ba 14/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.241 31.548 17:17:52 Thứ hai 13/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.328 16.795 17:17:55 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.222 16.719 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.271 16.738 17:18:08 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.343 16.828 17:18:07 Thứ năm 16/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.164 16.627 17:18:12 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.097 16.558 17:18:05 Thứ ba 14/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.021 16.614 17:18:04 Thứ hai 13/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.194 18.653 17:18:06 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.177 18.612 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.179 18.633 17:18:22 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.224 18.664 17:18:22 Thứ năm 16/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.116 18.556 17:18:26 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.088 18.528 17:18:18 Thứ ba 14/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.000 18.564 17:18:16 Thứ hai 13/05/2024
CAD Đô la Canada 0 19.025 18.446 17:18:16 Thứ hai 20/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.939 18.474 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.963 18.405 17:18:36 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 0 19.014 18.480 17:18:37 Thứ năm 16/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.958 18.463 17:18:38 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.918 18.347 17:18:30 Thứ ba 14/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.830 18.417 17:18:29 Thứ hai 13/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.216 17:18:26 Thứ hai 20/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.216 17:18:50 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.211 17:18:48 Thứ sáu 17/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.203 17:18:49 Thứ năm 16/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.208 17:18:49 Thứ tư 15/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.311 3.207 17:18:42 Thứ ba 14/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.205 17:18:41 Thứ hai 13/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 719 692,5 17:18:34 Thứ hai 20/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 717 691 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 717 689 17:19:00 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 717 688 17:18:59 Thứ năm 16/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 711 684 17:18:58 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 679 17:18:52 Thứ ba 14/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 679 17:18:51 Thứ hai 13/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.783 3.659 17:19:04 Thứ hai 20/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.783 3.632 17:19:42 Thứ bảy 18/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.782 3.646 17:19:49 Thứ sáu 17/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.784 3.644 17:19:39 Thứ năm 16/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.625 17:19:37 Thứ tư 15/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.612 17:19:32 Thứ ba 14/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.609 17:19:33 Thứ hai 13/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ