Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 20/04/2025

Cập nhật lúc 10:17:04 ngày 20/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.520
0
25.910
0
25.560
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
184,15
0
178,7
0
Yên Nhật
eur 0
0
29.989
0
29.083
0
Euro
chf 0
0
31.734
0
30.748
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
34.350
0
33.350
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.293
0
15.819
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.850
0
19.273
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.835
0
18.286
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.368
0
3.276
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
780
0
748
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.996
0
3.867
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.463
0
2.374
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:22:02 ngày 20/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 10:18:41 Chủ nhật 20/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:04 Thứ bảy 19/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:19 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:02 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:19:02 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 10:17:04 Chủ nhật 20/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Thứ bảy 19/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 10:17:26 Chủ nhật 20/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:14 Thứ bảy 19/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:21 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:14 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:25 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 10:17:41 Chủ nhật 20/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:26 Thứ bảy 19/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:38 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:27 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:53 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 10:18:07 Chủ nhật 20/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:39 Thứ bảy 19/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:52 Thứ sáu 18/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:39 Thứ năm 17/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:18:28 Thứ tư 16/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:39 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 10:18:22 Chủ nhật 20/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:17:52 Thứ bảy 19/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:18:03 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:17:49 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:18:46 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 10:22:02 Chủ nhật 20/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:20:16 Thứ bảy 19/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:20:40 Thứ sáu 18/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:19:42 Thứ năm 17/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:21:46 Thứ tư 16/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:19:36 Thứ ba 15/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:19:55 Thứ hai 14/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 10:19:09 Chủ nhật 20/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:17 Thứ bảy 19/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:37 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:15 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:19:27 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 10:19:32 Chủ nhật 20/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:29 Thứ bảy 19/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:19:00 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:32 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:19:52 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 10:20:00 Chủ nhật 20/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:42 Thứ bảy 19/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:19:16 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:44 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:20:05 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:40 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 10:20:31 Chủ nhật 20/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:19:01 Thứ bảy 19/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:19:34 Thứ sáu 18/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:18:53 Thứ năm 17/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:20:16 Thứ tư 16/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:18:49 Thứ ba 15/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 10:21:55 Chủ nhật 20/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:20:09 Thứ bảy 19/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:20:28 Thứ sáu 18/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:19:35 Thứ năm 17/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:21:30 Thứ tư 16/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:19:29 Thứ ba 15/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:19:50 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ