Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 19/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
20
25.800
50
25.360
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
171,14
-0,77
165,48
0,07
Yên Nhật
eur 0
0
27.115
-88
26.334
-62
Euro
chf 0
0
28.658
-142
27.818
-55
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.727
-69
31.778
13
Bảng Anh
aud 0
0
16.506
-13
16.023
-4
Đô la Australia
sgd 0
0
19.316
-32
18.760
-20
Đô la Singapore
cad 0
0
18.285
-53
17.760
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.335
-1
3.237
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
773
1
747
6
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.643
-1
3.511
-5
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.335
-5
2.242
-12
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:40 ngày 19/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.506 16.023 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.519 16.027 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.429 15.965 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.409 15.957 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.409 15.957 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.376 15.921 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.337 15.855 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.400 15.930 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.800 25.360 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.750 25.340 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.600 25.230 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.580 25.230 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.580 25.230 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.610 25.260 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.355 25.780 25.395 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.385 25.777 25.425 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 0 171,14 165,48 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 0 171,91 165,41 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 0 170,54 164,95 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,6 164,57 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,6 164,57 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 0 170 164,92 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 0 168,41 162,91 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,9 164,4 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 0 27.115 26.334 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 0 27.203 26.396 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 0 27.111 26.324 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 0 27.053 26.314 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 0 27.053 26.314 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 0 27.038 26.295 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 0 27.021 26.239 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 0 26.960 26.180 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.658 27.818 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.800 27.873 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.653 27.816 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.571 27.700 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.571 27.700 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.606 27.787 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.398 27.567 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.444 27.620 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.727 31.778 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.796 31.765 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.501 31.561 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.535 31.591 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.535 31.591 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.516 31.609 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.370 31.415 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.390 31.455 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.242 17:20:40 Thứ tư 19/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.254 17:19:45 Thứ ba 18/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.331 2.239 17:20:04 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.247 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.247 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.322 2.242 17:19:56 Thứ sáu 14/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.224 17:19:50 Thứ năm 13/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.332 2.240 17:21:52 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.316 18.760 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.348 18.780 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.266 18.720 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.253 18.730 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.253 18.730 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.233 18.715 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.219 18.654 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.230 18.677 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.285 17.760 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.338 17.771 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.226 17.696 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.261 17.723 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.261 17.723 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.252 17.757 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.185 17.663 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.210 17.688 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.237 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.237 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.213 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.222 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.222 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.224 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.231 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.235 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 747 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 741 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 767 740 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 742 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 742 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 742 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 740 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 764 738 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.511 17:20:34 Thứ tư 19/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.516 17:19:40 Thứ ba 18/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.634 3.511 17:19:58 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.505 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.505 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.622 3.502 17:19:50 Thứ sáu 14/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.496 17:19:45 Thứ năm 13/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620 3.490 17:21:44 Thứ tư 12/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ