Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 17/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.780
60
25.140
30
24.830
60
Đô la Mỹ
jpy 0
0
170,55
0,54
164,33
-0,03
Yên Nhật
eur 0
0
27.715
107
26.805
29
Euro
chf 0
0
29.474
75
28.516
52
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.080
-56
32.003
-131
Bảng Anh
aud 0
0
17.043
91
16.476
42
Đô la Australia
sgd 0
0
19.400
43
18.787
12
Đô la Singapore
cad 0
0
18.457
54
17.854
55
Đô la Canada
hkd 0
0
3.268
-8
3.165
6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
769
5
739
5
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.703
-19
3.571
1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.348
-15
2.243
-12
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 17/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.043 16.476 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.952 16.434 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.999 16.507 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.011 16.488 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.034 16.510 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.034 16.510 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.064 16.540 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.998 16.477 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.140 24.830 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.110 24.770 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.010 24.700 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.990 24.650 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.990 24.650 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.990 24.650 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.020 24.680 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.020 24.680 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,55 164,33 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,01 164,36 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,08 163,56 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,24 163,6 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,83 164,17 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,83 164,17 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,22 164,56 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,49 163,85 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 0 27.715 26.805 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 0 27.608 26.776 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 0 27.552 26.752 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 0 27.571 26.736 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 0 27.646 26.802 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 0 27.646 26.802 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 0 27.636 26.801 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 0 27.654 26.818 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.474 28.516 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.399 28.464 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.269 28.417 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.407 28.463 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.486 28.543 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.486 28.543 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.500 28.545 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.367 28.429 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.003 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.136 32.134 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.003 32.036 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.944 31.941 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.017 32.014 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.017 32.014 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.023 32.022 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.044 32.027 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.243 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.255 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.349 2.255 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.371 2.263 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.266 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.266 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.375 2.267 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.257 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.400 18.787 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.357 18.775 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.304 18.739 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.323 18.739 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.334 18.750 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.334 18.750 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.354 18.770 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.328 18.745 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.457 17.854 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.403 17.799 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.301 17.769 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.322 17.719 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.348 17.803 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.348 17.803 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.389 17.814 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.439 17.832 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.165 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.276 3.159 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.151 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.259 3.142 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.259 3.142 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.259 3.142 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.264 3.147 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.263 3.146 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 769 739 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 734 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 760 733 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 762 733 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 760 731 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 760 731 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 730 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 727 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.571 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.722 3.570 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.699 3.567 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.716 3.564 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.574 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.574 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.574 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.577 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ