Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 17/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
0
25.468
11
25.190
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
163,08
-0,7
157,55
-0,38
Yên Nhật
eur 0
0
28.119
-75
27.286
17
Euro
chf 0
0
28.866
84
27.944
67
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.450
-118
32.469
16
Bảng Anh
aud 0
0
17.366
-189
16.857
-105
Đô la Australia
sgd 0
0
19.189
-54
18.615
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.854
-79
18.280
-54
Đô la Canada
hkd 0
0
3.314
4
3.201
6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
719
3
693
3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.788
6
3.631
-1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.401
-7
2.306
15
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:04 ngày 17/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.366 16.857 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.555 16.962 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.519 16.987 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.517 17.012 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.517 17.012 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.498 16.959 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.463 16.905 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.415 16.897 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.468 25.190 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.457 25.190 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.457 25.230 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.230 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.230 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.230 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.465 25.220 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.459 25.220 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,08 157,55 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,78 157,93 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,96 158,25 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,02 157,22 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,02 157,22 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 0 162,76 157,27 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 0 160,3 154,86 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 0 160,57 154,82 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 0 28.119 27.286 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 0 28.194 27.269 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 0 28.141 27.310 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 0 28.132 27.305 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 0 28.132 27.305 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 0 28.088 27.265 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 0 28.008 27.171 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 0 27.947 27.113 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.866 27.944 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.782 27.877 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.836 27.916 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.869 27.956 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.869 27.956 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.873 27.957 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.054 27.782 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.787 27.872 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.450 32.469 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.568 32.453 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.498 32.535 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.450 32.465 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.450 32.465 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.365 32.382 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.216 32.231 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.051 32.041 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.401 2.306 17:19:04 Thứ tư 17/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.408 2.291 17:18:58 Thứ ba 16/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.429 2.315 17:18:59 Thứ hai 15/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.436 2.322 17:19:00 Chủ nhật 14/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.436 2.322 17:19:02 Thứ bảy 13/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.438 2.323 17:18:57 Thứ sáu 12/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.461 2.322 17:18:58 Thứ năm 11/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.456 2.355 17:19:00 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.189 18.615 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.243 18.615 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.247 18.688 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.245 18.674 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.245 18.674 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.236 18.662 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.150 18.586 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.134 18.532 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.854 18.280 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.933 18.334 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.921 18.361 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.983 18.405 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.983 18.405 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.807 18.409 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.964 18.404 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.957 18.375 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.201 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.195 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.205 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.205 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.205 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.207 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.350 3.197 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.199 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 719 693 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 716 690 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 689 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 691 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 691 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 692 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 687 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 712 685 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.631 17:19:00 Thứ tư 17/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.782 3.632 17:18:54 Thứ ba 16/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.790 3.646 17:18:54 Thứ hai 15/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.636 17:18:56 Chủ nhật 14/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.636 17:18:58 Thứ bảy 13/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.784 3.631 17:18:53 Thứ sáu 12/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.813 3.618 17:18:54 Thứ năm 11/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.617 17:18:56 Thứ tư 10/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ