Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 16/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.330
0
24.710
0
24.380
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
178,01
0,43
171,82
0,12
Yên Nhật
eur 0
0
27.684
0
26.848
0
Euro
chf 0
0
29.462
65
28.517
58
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.806
-15
31.811
-15
Bảng Anh
aud 0
0
16.752
-40
16.248
-22
Đô la Australia
sgd 0
0
19.220
4
18.648
11
Đô la Singapore
cad 0
0
18.389
-7
17.819
-26
Đô la Canada
hkd 0
0
3.212
0
3.097
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
755
3
725
3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.722
-9
3.579
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.368
9
2.260
14
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 16/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.752 16.248 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.792 16.270 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.792 16.270 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.832 16.324 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.677 16.166 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.697 16.181 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.720 16.215 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.728 16.226 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 24.710 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 24.710 24.380 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 24.710 24.380 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.750 24.420 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 24.710 24.380 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.830 24.500 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.860 24.530 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.770 24.440 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 0 178,01 171,82 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 0 177,58 171,7 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 0 177,58 171,7 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 0 177,46 171,59 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,52 169,4 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 0 176,81 170,68 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,45 169,47 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,65 169,64 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 0 27.684 26.848 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 0 27.684 26.848 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 0 27.684 26.848 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 0 27.721 26.885 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 0 27.482 26.652 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 0 27.639 26.808 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 0 27.705 26.873 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 0 27.748 26.912 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.462 28.517 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.397 28.459 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.397 28.459 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.426 28.482 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.244 28.328 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.615 28.674 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.538 28.595 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.638 28.679 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.806 31.811 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.821 31.826 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.821 31.826 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.851 31.863 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.541 31.545 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.793 31.799 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.812 31.823 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.884 31.890 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.368 2.260 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.359 2.246 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.359 2.246 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.250 17:19:07 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.318 2.212 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.228 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.227 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.360 2.252 17:19:12 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.220 18.648 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.216 18.637 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.216 18.637 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.230 18.635 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.120 18.548 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.207 18.630 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.208 18.632 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.193 18.616 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.389 17.819 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.396 17.845 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.396 17.845 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.418 17.857 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.383 17.813 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.427 17.863 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.514 17.948 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.456 17.899 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 3.097 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 3.097 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 3.097 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.216 3.101 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 3.097 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.228 3.113 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.221 3.115 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.216 3.106 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 725 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 753 723 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 742 713 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 743 714 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 744 716 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.722 3.579 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.579 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.579 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.579 17:19:03 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.704 3.553 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.725 3.574 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.734 3.578 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.740 3.588 17:19:07 Thứ hai 09/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ