Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 15/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.840
-70
25.220
-70
24.890
-70
Đô la Mỹ
jpy 0
0
173,53
-0,66
167,49
-0,75
Yên Nhật
eur 0
0
28.062
-36
27.229
-37
Euro
chf 0
0
29.406
-101
28.477
-94
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.720
-150
31.724
-174
Bảng Anh
aud 0
0
16.815
-167
16.309
-160
Đô la Australia
sgd 0
0
19.344
-45
18.765
-45
Đô la Singapore
cad 0
0
18.582
-59
18.032
-38
Đô la Canada
hkd 0
0
3.277
-12
3.160
-14
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
727
-6
698
-7
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.773
-11
3.622
-11
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.390
-7
2.280
-11
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 15/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.815 16.309 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.982 16.469 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.861 16.326 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.826 16.327 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.870 16.351 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.870 16.351 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.872 16.353 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.740 16.181 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.840 25.220 24.890 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.290 24.960 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.300 24.970 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.890 25.270 24.940 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.280 24.950 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.280 24.950 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.310 24.980 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.320 24.990 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 0 173,53 167,49 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,19 168,24 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 0 173,83 167,99 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,53 168,37 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 0 173,9 168,06 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 0 173,9 168,06 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,1 168,15 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,21 169,51 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 0 28.062 27.229 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 0 28.098 27.266 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 0 27.953 27.116 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 0 27.892 27.076 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 0 27.910 27.062 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 0 27.910 27.062 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 0 27.930 27.094 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 0 28.025 27.078 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.406 28.477 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.507 28.571 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.479 28.540 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.528 28.581 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.465 28.526 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.465 28.526 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.519 28.595 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.822 28.856 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.720 31.724 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.870 31.898 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.636 31.653 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.586 31.627 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.599 31.630 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.599 31.630 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.593 31.628 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.537 31.425 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.390 2.280 17:19:07 Thứ năm 15/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.397 2.291 17:19:10 Thứ tư 14/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.270 17:19:10 Thứ ba 13/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.271 17:19:10 Thứ hai 12/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.270 17:19:08 Chủ nhật 11/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.270 17:19:10 Thứ bảy 10/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.268 17:19:09 Thứ sáu 09/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.387 2.272 17:19:11 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.344 18.765 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.389 18.810 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.282 18.716 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.297 18.711 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.280 18.704 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.280 18.704 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.279 18.703 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.336 18.672 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.582 18.032 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.641 18.070 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.591 18.021 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.599 18.039 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.624 18.038 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.624 18.038 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.622 18.062 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.668 18.031 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.277 3.160 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.289 3.174 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.289 3.171 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.170 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.283 3.169,5 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.283 3.169,5 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.288 3.175 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.300 3.181 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 727 698 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 733 705 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 730 702 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 726 699 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 728 699 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 728 699 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 729 700 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 694,5 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.622 17:19:03 Thứ năm 15/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.784 3.633 17:19:05 Thứ tư 14/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.761 3.610 17:19:06 Thứ ba 13/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.601 17:19:06 Thứ hai 12/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.602 17:19:04 Chủ nhật 11/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.602 17:19:05 Thứ bảy 10/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.604 17:19:04 Thứ sáu 09/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765 3.610 17:19:06 Thứ năm 08/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ