Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 14/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 13/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 13/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/07/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.460
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
163,02
0
157,22
0
Yên Nhật
eur 0
0
28.132
0
27.305
0
Euro
chf 0
0
28.869
0
27.956
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.450
0
32.465
0
Bảng Anh
aud 0
0
17.517
0
17.012
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.245
0
18.674
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.983
0
18.405
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.320
0
3.205
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
718
0
691
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.786
0
3.636
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.436
0
2.322
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:00 ngày 14/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.517 17.012 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.517 17.012 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.498 16.959 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.463 16.905 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.415 16.897 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.457 16.912 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.428 16.904 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.445 16.862 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.230 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.230 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.460 25.230 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.465 25.220 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.459 25.220 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.454 25.220 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.455 25.220 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.458 25.220 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,02 157,22 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,02 157,22 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 0 162,76 157,27 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 0 160,3 154,86 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 0 160,57 154,82 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 0 160,97 155,42 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 0 161,12 155,66 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 0 161,4 155,63 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 0 28.132 27.305 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 0 28.132 27.305 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 0 28.088 27.265 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 0 28.008 27.171 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 0 27.947 27.113 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 0 27.981 27.151 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 0 27.964 27.123 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 0 27.977 27.103 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.869 27.956 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.869 27.956 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.873 27.957 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.054 27.782 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.787 27.872 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.792 27.876 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.850 27.940 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.776 27.819 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.450 32.465 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.450 32.465 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.365 32.382 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.216 32.231 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.051 32.041 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.096 32.111 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.089 32.089 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.002 32.019 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.436 2.322 17:19:00 Chủ nhật 14/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.436 2.322 17:19:02 Thứ bảy 13/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.438 2.323 17:18:57 Thứ sáu 12/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.461 2.322 17:18:58 Thứ năm 11/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.456 2.355 17:19:00 Thứ tư 10/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.456 2.346 17:18:55 Thứ ba 09/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.466 2.355 17:18:57 Thứ hai 08/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.366 17:18:55 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.245 18.674 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.245 18.674 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.236 18.662 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.150 18.586 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.134 18.532 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.141 18.545 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.147 18.556 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.146 18.554 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.983 18.405 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.983 18.405 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.807 18.409 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.964 18.404 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.957 18.375 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.948 18.376 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.941 18.370 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 0 19.010 18.411 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.205 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.205 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.207 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.350 3.197 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.199 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.200 17:18:17 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.199 17:18:20 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.199 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 691 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 691 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 692 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 687 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 712 685 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 712 684 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 712 685 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 682 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.636 17:18:56 Chủ nhật 14/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.636 17:18:58 Thứ bảy 13/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.784 3.631 17:18:53 Thứ sáu 12/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.813 3.618 17:18:54 Thứ năm 11/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.617 17:18:56 Thứ tư 10/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.623 17:18:51 Thứ ba 09/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.770 3.617 17:18:53 Thứ hai 08/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.627 17:18:51 Chủ nhật 07/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ