Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 14/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 13/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 13/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/06/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
0
0
-25.457
0
-25.270
Đô la Mỹ
jpy 0
0
164,73
-0,69
159,32
-0,52
Yên Nhật
eur 0
0
27.758
-185
26.942
-183
Euro
chf 0
0
28.920
4
28.006
10
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.965
-131
31.990
-130
Bảng Anh
aud 0
0
17.127
-70
16.620
-95
Đô la Australia
sgd 0
0
19.127
-44
18.560
-46
Đô la Singapore
cad 0
0
18.796
-47
18.264
-14
Đô la Canada
hkd 0
0
3.315
-11
3.206
-1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
706
-4
680
-3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.749
-15
3.605
-14
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.449
-16
2.349
-7
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:55 ngày 14/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 0 27.758 26.942 17:17:22 Thứ sáu 14/06/2024
EUR Euro 0 27.943 27.125 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 0 27.763 26.932 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 0 27.819 27.008 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 0 27.846 27.004 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 0 0 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.457 25.270 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.466 25.270 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.462 25.250 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.454 25.230 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 0 164,73 159,32 17:17:12 Thứ sáu 14/06/2024
JPY Yên Nhật 0 165,42 159,84 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 0 164,88 159,46 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 0 164,84 159,32 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 0 165,03 159,4 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.920 28.006 17:17:31 Thứ sáu 14/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.916 27.996 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.812 27.872 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.817 27.893 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.798 27.871 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.965 31.990 17:17:39 Thứ sáu 14/06/2024
GBP Bảng Anh 0 33.096 32.120 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.945 31.950 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.892 31.899 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.879 31.871 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.127 16.620 17:17:49 Thứ sáu 14/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.197 16.715 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.104 16.587 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.088 16.559 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.014 16.523 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.127 18.560 17:17:58 Thứ sáu 14/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.171 18.606 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.104 18.538 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.100 18.518 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.085 18.519 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.796 18.264 17:18:08 Thứ sáu 14/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.843 18.278 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.803 18.248 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.791 18.233 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.764 18.208 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.206 17:18:16 Thứ sáu 14/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.207 17:18:20 Thứ năm 13/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.206 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.203 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.200 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 680 17:18:24 Thứ sáu 14/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 710 683 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 680 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 679 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 702 676 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.605 17:18:51 Thứ sáu 14/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.764 3.619 17:18:56 Thứ năm 13/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.739 3.604 17:18:51 Thứ tư 12/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.748 3.610 17:18:57 Thứ ba 11/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.612 17:18:58 Thứ hai 10/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.449 2.349 17:18:55 Thứ sáu 14/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.465 2.356 17:19:00 Thứ năm 13/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.448 2.339 17:18:55 Thứ tư 12/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.448 2.347 17:19:01 Thứ ba 11/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.329 17:19:02 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ