Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.520
0
25.910
0
25.560
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
184,15
0
178,7
0
Yên Nhật
eur 0
0
29.989
0
29.083
0
Euro
chf 0
0
31.734
0
30.748
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
34.350
0
33.350
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.293
0
15.819
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.850
0
19.273
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.835
0
18.286
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.368
0
3.276
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
780
0
748
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.996
0
3.867
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.463
0
2.374
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.293 15.819 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.350 15.880 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.150 15.660 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.000 15.550 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 0 15.870 15.420 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.310 15.840 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.910 25.560 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.930 25.600 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.640 26.100 25.680 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.890 26.182 25.930 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.720 26.120 25.760 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 26.000 25.650 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 0 184,15 178,7 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 0 183 177,1 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 0 180 173,7 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 0 183 177 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 0 179 173,2 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 0 179,2 173,4 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 0 29.989 29.083 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 0 29.650 28.750 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 0 28.900 28.050 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 0 29.350 28.500 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 0 28.860 28.040 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 0 28.850 28.020 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.734 30.748 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.900 30.970 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.800 29.860 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.410 30.510 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.680 29.800 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.550 29.670 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.350 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.120 33.120 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.770 32.770 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.150 33.150 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.660 32.700 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.080 33.100 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:19:55 Thứ hai 14/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.374 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.455 2.360 17:19:39 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.450 2.350 17:20:10 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.450 2.350 17:20:36 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.330 17:21:13 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.533 2.433 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.850 19.273 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.750 19.180 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.600 19.000 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.700 19.130 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.510 18.950 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.610 19.050 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.835 18.286 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.800 18.260 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.700 18.100 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.730 18.180 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.570 18.040 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.540 18.010 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.276 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.385 3.265 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.390 3.270 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.425 3.305 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.400 3.280 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.379 3.255 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 748 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 778 748 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 769 739 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 735 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 766 736 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 740 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:19:50 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.996 3.867 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.980 3.835 17:19:34 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.870 3.730 17:20:03 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.930 3.790 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.880 3.745 17:21:04 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.890 3.750 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ