Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 13/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 12/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 12/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/09/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.370
40
24.750
40
24.420
40
Đô la Mỹ
jpy 0
0
177,46
1,94
171,59
2,19
Yên Nhật
eur 0
0
27.721
239
26.885
233
Euro
chf 0
0
29.426
182
28.482
154
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.851
310
31.863
318
Bảng Anh
aud 0
0
16.832
155
16.324
158
Đô la Australia
sgd 0
0
19.230
110
18.635
87
Đô la Singapore
cad 0
0
18.418
35
17.857
44
Đô la Canada
hkd 0
0
3.216
4
3.101
4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
753
11
723
10
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.736
32
3.579
26
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.358
40
2.250
38
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 13/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.832 16.324 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.677 16.166 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.697 16.181 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.720 16.215 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.728 16.226 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.879 16.354 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.879 16.354 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.955 16.439 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.750 24.420 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 24.710 24.380 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.830 24.500 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.860 24.530 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.770 24.440 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.900 24.570 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 0 177,46 171,59 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,52 169,4 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 0 176,81 170,68 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,45 169,47 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,65 169,64 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,84 169,82 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,84 169,82 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,7 169,91 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 0 27.721 26.885 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 0 27.482 26.652 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 0 27.639 26.808 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 0 27.705 26.873 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 0 27.748 26.912 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 0 27.827 26.999 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 0 27.827 26.999 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 0 27.953 27.115 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.426 28.482 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.244 28.328 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.615 28.674 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.538 28.595 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.638 28.679 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.748 28.785 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.748 28.785 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.827 28.868 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.851 31.863 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.541 31.545 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.793 31.799 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.812 31.823 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.884 31.890 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.000 32.004 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.000 32.004 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.148 32.149 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.250 17:19:07 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.318 2.212 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.228 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.227 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.360 2.252 17:19:12 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.267 17:19:06 Chủ nhật 08/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.267 17:19:21 Thứ bảy 07/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 2.279 17:19:09 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.230 18.635 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.120 18.548 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.207 18.630 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.208 18.632 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.193 18.616 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.270 18.691 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.270 18.691 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.348 18.769 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.418 17.857 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.383 17.813 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.427 17.863 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.514 17.948 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.456 17.899 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.545 17.977 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.545 17.977 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.502 17.947 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.216 3.101 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 3.097 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.228 3.113 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.221 3.115 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.216 3.106 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.213 3.107 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.213 3.107 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.123 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 753 723 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 742 713 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 743 714 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 744 716 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 720 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 720 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 723 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.736 3.579 17:19:03 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.704 3.553 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.725 3.574 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.734 3.578 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.740 3.588 17:19:07 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.597 17:19:01 Chủ nhật 08/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.597 17:19:16 Thứ bảy 07/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.616 17:19:05 Thứ sáu 06/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ