Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 13/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 13/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
-5
25.655
-5
25.300
-5
Đô la Mỹ
jpy 0
0
175
-0,3
169,25
-0,35
Yên Nhật
eur 0
0
28.180
-60
27.370
-60
Euro
chf 0
0
29.270
30
28.420
20
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.550
50
32.580
50
Bảng Anh
aud 0
0
16.400
90
15.930
90
Đô la Australia
sgd 0
0
19.410
-30
18.850
-30
Đô la Singapore
cad 0
0
18.010
70
17.490
70
Đô la Canada
hkd 0
0
3.338
-2
3.217
-1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
770
0
740
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.786
-9
3.650
-7
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.444
6
2.350
9
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 13/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.400 15.930 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.310 15.840 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.250 15.790 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.380 15.910 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.420 15.968 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.420 15.968 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.426 15.947 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.431 15.948 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.655 25.300 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.265 25.660 25.305 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.700 25.340 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.680 25.330 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 0 175 169,25 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 0 175,3 169,6 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 0 177,15 171,33 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 0 176,4 170,66 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 0 176,01 170,49 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 0 176,01 170,49 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 0 175,64 169,9 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,98 168,39 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 0 28.180 27.370 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 0 28.240 27.430 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 0 28.130 27.320 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 0 28.170 27.360 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 0 28.122 27.356 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 0 28.122 27.356 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 0 27.974 27.171 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 0 27.978 27.173 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.270 28.420 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.240 28.400 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.490 28.640 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.510 28.650 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.404 28.502 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.404 28.502 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.323 28.474 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.030 28.197 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.550 32.580 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.500 32.530 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.410 32.440 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.560 32.590 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.503 32.550 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.503 32.550 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.408 32.442 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.423 32.449 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.350 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.438 2.341 17:19:44 Thứ tư 12/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.325 17:19:42 Thứ ba 11/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.408 2.312 17:19:39 Thứ hai 10/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.316 17:19:40 Chủ nhật 09/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.316 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.393 2.300 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.377 2.296 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.410 18.850 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.440 18.880 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.455 18.899 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.520 18.960 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.504 18.973 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.504 18.973 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.453 18.897 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.471 18.906 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.010 17.490 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.940 17.420 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.955 17.433 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.050 17.530 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.176 17.626 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.176 17.626 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.136 17.612 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.067 17.547 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.217 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.218 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.345 3.226 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.223 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.242 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.242 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.221 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.230 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 740 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 740 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 766 738 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 771 742 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 741 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 741 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 767 742 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 747 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.650 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.795 3.657 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.780 3.645 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.783 3.645 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.644 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.644 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.624 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.624 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ