Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 13/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 12/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 12/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/02/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.355
-30
25.780
3
25.395
-30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
168,41
-1,49
162,91
-1,49
Yên Nhật
eur 0
0
27.021
61
26.239
59
Euro
chf 0
0
28.398
-46
27.567
-53
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.370
-20
31.415
-40
Bảng Anh
aud 0
0
16.337
-63
15.855
-75
Đô la Australia
sgd 0
0
19.219
-11
18.654
-23
Đô la Singapore
cad 0
0
18.185
-25
17.663
-25
Đô la Canada
hkd 0
0
3.332
-1
3.231
-4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
765
1
740
2
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.625
5
3.496
6
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.319
-13
2.224
-16
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 13/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.337 15.855 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.400 15.930 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.230 15.770 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.161 15.647 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.210 15.699 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.210 15.699 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.150 15.685 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.093 15.628 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.355 25.780 25.395 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.385 25.777 25.425 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.650 25.290 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.075 25.555 25.115 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.470 25.110 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.470 25.110 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.960 25.450 25.000 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.950 25.360 24.990 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 0 168,41 162,91 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,9 164,4 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 0 170,7 165,2 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 0 170,03 163,88 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,58 163,46 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,58 163,46 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,97 164,39 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 0 168,26 162,78 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 0 27.021 26.239 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 0 26.960 26.180 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 0 26.680 25.905 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 0 26.599 25.745 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 0 26.732 25.950 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 0 26.732 25.950 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 0 26.650 25.874 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 0 26.610 25.836 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.398 27.567 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.444 27.620 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.360 27.540 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.236 27.330 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.341 27.461 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.341 27.461 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.311 27.481 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.317 27.492 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.370 31.415 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.390 31.455 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.980 31.060 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.955 30.931 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.070 31.077 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.070 31.077 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.928 30.993 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.998 31.060 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.319 2.224 17:19:50 Thứ năm 13/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.332 2.240 17:21:52 Thứ tư 12/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.315 2.222 17:20:47 Thứ ba 11/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.201 17:23:17 Thứ hai 10/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.296 2.217 17:20:59 Chủ nhật 09/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.296 2.217 17:20:55 Thứ bảy 08/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.294 2.205 17:20:51 Thứ sáu 07/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.289 2.202 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.219 18.654 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.230 18.677 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.077 18.530 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.996 18.395 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.035 18.504 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.035 18.504 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.015 18.463 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.965 18.415 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.185 17.663 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.210 17.688 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.060 17.540 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.983 17.410 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.989 17.471 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.989 17.471 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.948 17.426 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.876 17.349 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.231 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.235 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.220 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.195 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.297 3.204 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.297 3.204 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.295 3.196 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.279 3.185 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 740 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 764 738 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 735 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 761 735 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 766 738 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 766 738 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 734 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 761 737 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.496 17:19:45 Thứ năm 13/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620 3.490 17:21:44 Thứ tư 12/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.580 3.450 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.569 3.429 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.576 3.456 17:20:38 Chủ nhật 09/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.576 3.456 17:20:47 Thứ bảy 08/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.578 3.455 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.574 3.447 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ