Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 12/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.600
-30
24.990
-30
24.650
-30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
169,83
-0,39
164,17
-0,39
Yên Nhật
eur 0
0
27.646
10
26.802
1
Euro
chf 0
0
29.486
-14
28.543
-2
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.017
-6
32.014
-8
Bảng Anh
aud 0
0
17.034
-30
16.510
-30
Đô la Australia
sgd 0
0
19.334
-20
18.750
-20
Đô la Singapore
cad 0
0
18.348
-41
17.803
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.259
-5
3.142
-5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
760
2
731
1
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.726
0
3.574
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.374
-1
2.266
-1
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 12/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.034 16.510 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.064 16.540 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.998 16.477 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.057 16.534 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.114 16.589 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.161 16.640 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.245 16.721 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.245 16.721 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.600 24.990 24.650 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.020 24.680 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.020 24.680 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.010 24.670 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.020 24.680 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.560 24.940 24.610 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.550 24.930 24.600 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.550 24.930 24.600 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,83 164,17 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,22 164,56 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,49 163,85 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,34 164,67 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,95 165,25 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,73 164,13 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 0 172,15 166,47 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 0 172,15 166,47 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 0 27.646 26.802 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 0 27.636 26.801 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 0 27.654 26.818 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 0 27.724 26.885 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 0 27.758 26.918 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 0 27.650 26.822 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 0 27.764 26.933 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 0 27.764 26.933 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.486 28.543 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.500 28.545 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.367 28.429 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.458 28.503 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.652 28.742 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.362 28.415 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.568 28.632 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.568 28.632 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.017 32.014 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.023 32.022 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.044 32.027 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.096 32.089 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.109 32.105 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.085 32.089 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.135 32.139 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.135 32.139 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.266 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.375 2.267 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.257 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.271 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.397 2.287 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.386 2.278 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.395 2.287 17:19:17 Chủ nhật 06/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.395 2.287 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.334 18.750 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.354 18.770 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.328 18.745 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.371 18.786 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.391 18.806 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.324 18.746 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.414 18.832 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.414 18.832 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.348 17.803 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.389 17.814 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.439 17.832 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.510 17.901 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.573 17.954 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.565 17.959 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.578 18.022 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.578 18.022 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.259 3.142 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.264 3.147 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.263 3.146 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.260 3.143 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.265 3.148 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.254 3.139 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.254 3.138 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.254 3.138 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 760 731 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 730 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 727 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 756 728 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 739 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 756 728 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.574 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.574 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.577 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.739 3.586 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.744 3.592 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.730 3.579 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.592 17:19:12 Chủ nhật 06/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.592 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ