Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 12/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/08/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.890
-10
25.270
-10
24.940
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
174,53
0,63
168,37
0,31
Yên Nhật
eur 0
0
27.892
-18
27.076
14
Euro
chf 0
0
29.528
63
28.581
55
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.586
-13
31.627
-3
Bảng Anh
aud 0
0
16.826
-44
16.327
-24
Đô la Australia
sgd 0
0
19.297
17
18.711
7
Đô la Singapore
cad 0
0
18.599
-25
18.039
1
Đô la Canada
hkd 0
0
3.281
-2
3.170
0,5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
726
-2
699
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.745
-12
3.601
-1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.380
1
2.271
1
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:10 ngày 12/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.826 16.327 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.870 16.351 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.870 16.351 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.872 16.353 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.740 16.181 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.743 16.217 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.709 16.206 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.658 16.163 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.890 25.270 24.940 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.280 24.950 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.280 24.950 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.310 24.980 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.320 24.990 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.300 24.970 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.880 25.260 24.930 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.300 24.970 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,53 168,37 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 0 173,9 168,06 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 0 173,9 168,06 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,1 168,15 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,21 169,51 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,82 170,77 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,24 170,31 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,82 170,97 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 0 27.892 27.076 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 0 27.910 27.062 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 0 27.910 27.062 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 0 27.930 27.094 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 0 28.025 27.078 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 0 27.943 27.118 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 0 27.988 27.146 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 0 27.992 27.146 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.528 28.581 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.465 28.526 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.465 28.526 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.519 28.595 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.822 28.856 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.938 28.995 17:17:33 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.849 28.904 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.003 29.050 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.586 31.627 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.599 31.630 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.599 31.630 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.593 31.628 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.537 31.425 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.463 31.501 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.655 31.688 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.763 31.810 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.271 17:19:10 Thứ hai 12/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.270 17:19:08 Chủ nhật 11/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.270 17:19:10 Thứ bảy 10/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.268 17:19:09 Thứ sáu 09/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.387 2.272 17:19:11 Thứ năm 08/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.259 17:19:08 Thứ tư 07/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.344 2.230 17:19:12 Thứ ba 06/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.244 17:19:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.297 18.711 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.280 18.704 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.280 18.704 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.279 18.703 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.336 18.672 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.287 18.701 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.293 18.717 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.345 18.736 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.599 18.039 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.624 18.038 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.624 18.038 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.622 18.062 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.668 18.031 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.574 18.014 17:18:15 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.525 17.956 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.476 17.900 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.170 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.283 3.169,5 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.283 3.169,5 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.288 3.175 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.300 3.181 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.286 3.174 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.283 3.171 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.293 3.184 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 726 699 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 728 699 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 728 699 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 729 700 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 694,5 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 696 17:18:33 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 695 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 728 700 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.601 17:19:06 Thứ hai 12/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.602 17:19:04 Chủ nhật 11/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.602 17:19:05 Thứ bảy 10/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.604 17:19:04 Thứ sáu 09/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765 3.610 17:19:06 Thứ năm 08/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.612 17:19:03 Thứ tư 07/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.613 17:19:07 Thứ ba 06/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.764 3.614 17:19:00 Thứ hai 05/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ