Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 12/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 12/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 11/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 11/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/05/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.484
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
165,89
0
161,33
0
Yên Nhật
eur 0
0
27.749
0
27.164
0
Euro
chf 0
0
28.536
0
27.632
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.275
0
31.560
0
Bảng Anh
aud 0
0
17.058
0
16.664
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.024
0
18.611
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.844
0
18.420
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.305
0
3.202,5
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
707
0
680
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.746
0
3.608
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.396
0
2.299
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:12 ngày 12/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.058 16.664 17:18:24 Chủ nhật 12/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.058 16.664 17:18:05 Thứ bảy 11/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.063 16.637 17:18:02 Thứ sáu 10/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.954 16.542 17:18:10 Thứ năm 09/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.955 16.521 17:18:08 Thứ tư 08/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.085 16.654 17:17:59 Thứ ba 07/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.063 16.594 17:18:00 Thứ hai 06/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.052 16.564 17:18:01 Chủ nhật 05/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:04 Thứ bảy 11/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:04 Thứ sáu 10/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.478 25.220 17:17:04 Thứ năm 09/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.461 25.200 17:17:04 Thứ tư 08/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.455 25.180 17:17:03 Thứ ba 07/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.200 17:17:03 Thứ hai 06/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.200 17:17:04 Chủ nhật 05/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,89 161,33 17:17:36 Chủ nhật 12/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,89 161,33 17:17:16 Thứ bảy 11/05/2024
JPY Yên Nhật 0 166,09 161,53 17:17:15 Thứ sáu 10/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,99 161,4 17:17:16 Thứ năm 09/05/2024
JPY Yên Nhật 0 166,58 161,94 17:17:18 Thứ tư 08/05/2024
JPY Yên Nhật 0 167,36 162,63 17:17:15 Thứ ba 07/05/2024
JPY Yên Nhật 0 168,37 163,52 17:17:15 Thứ hai 06/05/2024
JPY Yên Nhật 0 168,84 163,97 17:17:15 Chủ nhật 05/05/2024
EUR Euro 0 27.749 27.164 17:17:49 Chủ nhật 12/05/2024
EUR Euro 0 27.749 27.164 17:17:28 Thứ bảy 11/05/2024
EUR Euro 0 27.749 27.159 17:17:27 Thứ sáu 10/05/2024
EUR Euro 0 27.647 27.055 17:17:32 Thứ năm 09/05/2024
EUR Euro 0 27.637 27.031 17:17:30 Thứ tư 08/05/2024
EUR Euro 0 27.695 27.063 17:17:26 Thứ ba 07/05/2024
EUR Euro 0 27.694 27.067 17:17:27 Thứ hai 06/05/2024
EUR Euro 0 27.698 27.024 17:17:27 Chủ nhật 05/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.536 27.632 17:18:02 Chủ nhật 12/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.536 27.632 17:17:40 Thứ bảy 11/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.530 27.632 17:17:39 Thứ sáu 10/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.460 27.550 17:17:46 Thứ năm 09/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.439 27.533 17:17:44 Thứ tư 08/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.465 27.551 17:17:38 Thứ ba 07/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.519 27.613 17:17:38 Thứ hai 06/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.507 27.617 17:17:39 Chủ nhật 05/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.275 31.560 17:18:12 Chủ nhật 12/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.275 31.560 17:17:52 Thứ bảy 11/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.227 31.543 17:17:50 Thứ sáu 10/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.142 31.427 17:17:56 Thứ năm 09/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.131 31.420 17:17:55 Thứ tư 08/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.273 31.526 17:17:48 Thứ ba 07/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.295 31.531 17:17:49 Thứ hai 06/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.297 31.481 17:17:49 Chủ nhật 05/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.396 2.299 17:20:12 Chủ nhật 12/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.396 2.299 17:19:37 Thứ bảy 11/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.394 2.300 17:19:32 Thứ sáu 10/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.380 2.284 17:19:45 Thứ năm 09/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.376 2.279 17:19:43 Thứ tư 08/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.305 17:19:24 Thứ ba 07/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.396 2.301 17:19:32 Thứ hai 06/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 2.294 17:19:28 Chủ nhật 05/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.024 18.611 17:18:40 Chủ nhật 12/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.024 18.611 17:18:17 Thứ bảy 11/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.028 18.586 17:18:14 Thứ sáu 10/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.980 18.536 17:18:22 Thứ năm 09/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.968 18.525 17:18:21 Thứ tư 08/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.011 18.576 17:18:11 Thứ ba 07/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.043 18.599 17:18:12 Thứ hai 06/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.073 18.602 17:18:13 Chủ nhật 05/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.844 18.420 17:18:55 Chủ nhật 12/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.844 18.420 17:18:30 Thứ bảy 11/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.830 18.395 17:18:26 Thứ sáu 10/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.749 18.314 17:18:35 Thứ năm 09/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.716 18.309 17:18:33 Thứ tư 08/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.791 18.374 17:18:22 Thứ ba 07/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.794 18.369 17:18:24 Thứ hai 06/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.821 18.362 17:18:24 Chủ nhật 05/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.305 3.202,5 17:19:11 Chủ nhật 12/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.305 3.202,5 17:18:41 Thứ bảy 11/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.203 17:18:37 Thứ sáu 10/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.306 3.203 17:18:47 Thứ năm 09/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.300 3.196 17:18:44 Thứ tư 08/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.300 3.194 17:18:33 Thứ ba 07/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.196 17:18:35 Thứ hai 06/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.196 17:18:35 Chủ nhật 05/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 707 680 17:19:22 Chủ nhật 12/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 707 680 17:18:51 Thứ bảy 11/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706,5 680 17:18:46 Thứ sáu 10/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 701,5 676 17:18:56 Thứ năm 09/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 701 674 17:18:55 Thứ tư 08/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 704,5 678 17:18:41 Thứ ba 07/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 704,6 678 17:18:45 Thứ hai 06/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 679 17:18:45 Chủ nhật 05/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.608 17:20:07 Chủ nhật 12/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.608 17:19:31 Thứ bảy 11/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.613 17:19:26 Thứ sáu 10/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.596 17:19:39 Thứ năm 09/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.594 17:19:37 Thứ tư 08/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.739 3.603 17:19:19 Thứ ba 07/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.605 17:19:27 Thứ hai 06/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.751 3.603 17:19:23 Chủ nhật 05/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ