Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 11/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.075
-10
25.455
-15
25.115
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
167,98
-0,89
162,82
-0,47
Yên Nhật
eur 0
0
27.551
-184
26.733
-188
Euro
chf 0
0
29.305
-119
28.470
-83
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.201
-121
32.211
-135
Bảng Anh
aud 0
0
16.951
-132
16.427
-161
Đô la Australia
sgd 0
0
19.363
-89
18.799
-77
Đô la Singapore
cad 0
0
18.475
-40
17.927
-45
Đô la Canada
hkd 0
0
3.307
-3
3.200
-3
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
749
-9
723
-5
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.696
-27
3.566
-25
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.346
-24
2.252
-20
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 11/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.951 16.427 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.083 16.588 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.083 16.588 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.190 16.698 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.980 16.487 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.994 16.490 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.969 16.463 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.001 16.500 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.075 25.455 25.115 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.125 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.125 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.491 25.180 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.497 25.190 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.470 25.150 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.460 25.120 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.465 25.120 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 0 167,98 162,82 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 0 168,87 163,29 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 0 168,87 163,29 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 0 168,68 163,16 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 0 167,26 161,71 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 0 168,87 163,27 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 0 169,34 163,82 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 0 169,58 164,1 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 0 27.551 26.733 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 0 27.735 26.921 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 0 27.735 26.921 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 0 27.815 27.003 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 0 27.697 26.873 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 0 27.927 27.110 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 0 28.001 27.192 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 0 27.999 27.182 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.305 28.470 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.424 28.553 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.424 28.553 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.475 28.603 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.358 28.501 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.593 28.725 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.719 28.841 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.661 28.780 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.201 32.211 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.322 32.346 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.322 32.346 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.464 32.473 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.253 32.298 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.394 32.414 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.335 32.357 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.370 32.380 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.252 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.272 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.272 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.376 2.283 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.251 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.344 2.258 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.256 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.355 2.257 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.363 18.799 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.452 18.876 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.452 18.876 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.509 18.939 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.333 18.777 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.493 18.917 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.488 18.915 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.487 18.915 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.475 17.927 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.515 17.972 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.515 17.972 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.578 18.039 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.527 17.984 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.537 18.001 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.527 17.979 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.493 17.951 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.200 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.203 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.203 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.210 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.218 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.208 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.207 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.201 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 749 723 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 728 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 728 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 730 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 724 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 735 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 734 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 734 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.696 3.566 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.591 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.591 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.608 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.713 3.588 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.614 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.629 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.764 3.622 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ