Tỷ giá PGBank ngày 11/06/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 10/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 10/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.200
20 |
25.462 8 |
25.250
20 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
164,84 -0,19 |
159,32
-0,08 |
Yên Nhật | ||
eur |
0
0 |
27.819 -27 |
27.008
4 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
28.817 19 |
27.893
22 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
32.892 13 |
31.899
28 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
17.088 74 |
16.559
36 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
19.100 15 |
18.518
-1 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
18.791 27 |
18.233
25 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.315 6 |
3.203
3 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
706 4 |
679
3 |
Bạt Thái Lan | ||
dkk |
0
0 |
3.748 -4 |
3.610
-2 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.448 28 |
2.347
18 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:01 ngày 11/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Krone Na Uy | 0 | 2.448 | 2.347 | 17:19:01 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.420 | 2.329 | 17:19:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 164,84 | 159,32 | 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 165,03 | 159,4 | 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 0 | 27.819 | 27.008 | 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 0 | 27.846 | 27.004 | 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 28.817 | 27.893 | 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 28.798 | 27.871 | 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 32.892 | 31.899 | 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 32.879 | 31.871 | 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.088 | 16.559 | 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.014 | 16.523 | 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.100 | 18.518 | 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.085 | 18.519 | 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.791 | 18.233 | 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.764 | 18.208 | 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.315 | 3.203 | 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.309 | 3.200 | 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 706 | 679 | 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 702 | 676 | 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.748 | 3.610 | 17:18:57 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.752 | 3.612 | 17:18:58 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.462 | 25.250 | 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.454 | 25.230 | 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ