Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 10/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
-15
25.470
10
25.180
-15
Đô la Mỹ
jpy 0
0
170,62
-1,98
164,96
-1,93
Yên Nhật
eur 0
0
27.225
-45
26.408
-70
Euro
chf 0
0
29.295
1
28.432
-20
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.868
-27
31.893
-51
Bảng Anh
aud 0
0
16.579
33
16.103
48
Đô la Australia
sgd 0
0
19.221
-4
18.659
-10
Đô la Singapore
cad 0
0
18.206
-39
17.659
-52
Đô la Canada
hkd 0
0
3.316
5
3.215
1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
766
7
738
7
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.660
0
3.519
-9
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.332
7
2.230
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:04 ngày 10/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.579 16.103 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.546 16.055 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.640 16.116 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.640 16.116 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.570 16.105 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.595 16.119 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.691 16.218 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.718 16.242 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.470 25.180 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.460 25.195 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.467 25.190 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.467 25.190 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.200 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.479 25.205 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.475 25.200 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.473 25.195 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 0 170,62 164,96 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 0 172,6 166,89 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 0 171,91 166,04 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 0 171,91 166,04 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 0 172,26 166,73 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 0 172,02 166,41 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 0 172,43 166,84 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 0 172,57 166,97 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 0 27.225 26.408 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 0 27.270 26.478 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 0 27.311 26.491 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 0 27.311 26.491 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 0 27.279 26.484 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 0 27.147 26.359 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 0 27.122 26.324 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 0 27.089 26.293 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.295 28.432 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.294 28.452 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.368 28.440 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.368 28.440 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.345 28.454 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.147 28.299 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.043 28.205 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.035 28.190 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.868 31.893 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.895 31.944 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.985 31.948 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.985 31.948 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.864 31.918 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.781 31.832 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.676 31.733 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.658 31.706 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.332 2.230 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.325 2.230 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.248 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.248 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.246 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.344 2.254 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.245 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.238 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.221 18.659 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.225 18.669 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.239 18.686 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.239 18.686 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.228 18.682 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.202 18.654 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.162 18.613 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.164 18.609 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.206 17.659 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.245 17.711 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.424 17.837 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.424 17.837 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.374 17.844 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.341 17.807 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.338 17.803 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.377 17.834 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.215 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.311 3.214 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.213 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.213 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.311 3.214 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.214 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.213 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.213 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 766 738 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 759 731 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 730 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 730 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 730 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 729 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 725 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 749 721 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.660 3.519 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.660 3.528 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.668 3.529 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.668 3.529 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.666 3.529 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.516 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.646 3.508 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.641 3.503 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ