Tỷ giá PGBank ngày 10/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 09/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 09/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.630
10 |
25.020 10 |
24.680
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
169,49 -0,85 |
163,85
-0,82 |
Yên Nhật | ||
eur |
0
0 |
27.654 -70 |
26.818
-67 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
29.367 -91 |
28.429
-74 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
33.044 -52 |
32.027
-62 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
16.998 -59 |
16.477
-57 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
19.328 -43 |
18.745
-41 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
18.439 -71 |
17.832
-69 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.263 3 |
3.146
3 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
755 -1 |
727
-1 |
Bạt Thái Lan | ||
dkk |
0
0 |
3.729 -10 |
3.577
-9 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.365 -15 |
2.257
-14 |
Krone Na Uy | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 10/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 0 | 16.998 | 16.477 | 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.057 | 16.534 | 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.114 | 16.589 | 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.161 | 16.640 | 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.245 | 16.721 | 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.245 | 16.721 | 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.248 | 16.724 | 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 17.257 | 16.730 | 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.630 | 25.020 | 24.680 | 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.620 | 25.010 | 24.670 | 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.630 | 25.020 | 24.680 | 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.560 | 24.940 | 24.610 | 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.550 | 24.930 | 24.600 | 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.550 | 24.930 | 24.600 | 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.540 | 24.920 | 24.590 | 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.450 | 24.830 | 24.500 | 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 169,49 | 163,85 | 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,34 | 164,67 | 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,95 | 165,25 | 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 169,73 | 164,13 | 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 172,15 | 166,47 | 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 172,15 | 166,47 | 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 171,8 | 166,13 | 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 170,65 | 165 | 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.654 | 26.818 | 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.724 | 26.885 | 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.758 | 26.918 | 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.650 | 26.822 | 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.764 | 26.933 | 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.764 | 26.933 | 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.771 | 26.939 | 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Euro | 0 | 27.687 | 26.854 | 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.367 | 28.429 | 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.458 | 28.503 | 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.652 | 28.742 | 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.362 | 28.415 | 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.568 | 28.632 | 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.568 | 28.632 | 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.539 | 28.603 | 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.475 | 28.538 | 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.044 | 32.027 | 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.096 | 32.089 | 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.109 | 32.105 | 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.085 | 32.089 | 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.135 | 32.139 | 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.135 | 32.139 | 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.051 | 32.055 | 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 33.259 | 32.239 | 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.365 | 2.257 | 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.380 | 2.271 | 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.397 | 2.287 | 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.386 | 2.278 | 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.395 | 2.287 | 17:19:17 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.395 | 2.287 | 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.396 | 2.287 | 17:19:15 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.392 | 2.283 | 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.328 | 18.745 | 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.371 | 18.786 | 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.391 | 18.806 | 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.324 | 18.746 | 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.414 | 18.832 | 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.414 | 18.832 | 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.410 | 18.829 | 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.380 | 18.799 | 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.439 | 17.832 | 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.510 | 17.901 | 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.573 | 17.954 | 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.565 | 17.959 | 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.578 | 18.022 | 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.578 | 18.022 | 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.583 | 18.027 | 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.570 | 17.954 | 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.263 | 3.146 | 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.260 | 3.143 | 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.265 | 3.148 | 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.254 | 3.139 | 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.254 | 3.138 | 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.254 | 3.138 | 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.252 | 3.136 | 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.241 | 3.125 | 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 755 | 727 | 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 756 | 728 | 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 767 | 739 | 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 756 | 728 | 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 762 | 734 | 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 762 | 734 | 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 761 | 733 | 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 762 | 733 | 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.729 | 3.577 | 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.739 | 3.586 | 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.744 | 3.592 | 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.730 | 3.579 | 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.743 | 3.592 | 17:19:12 Chủ nhật 06/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.743 | 3.592 | 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.744 | 3.593 | 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.733 | 3.582 | 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ