Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 10/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 10/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 09/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 09/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/06/2023

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.280
-10
23.630
-10
23.330
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
170,06
-0,72
166,51
-0,73
Yên Nhật
eur 0
0
25.601
-11
25.019
-55
Euro
chf 0
0
26.518
-61
25.638
-60
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
29.825
4
29.149
-4
Bảng Anh
aud 0
0
15.956
5
15.592
2
Đô la Australia
sgd 0
0
17.672
-14
17.306
-8
Đô la Singapore
cad 0
0
17.809
30
17.416
28
Đô la Canada
hkd 0
0
3.061
-2
2.947
-2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
692
0
666
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.465
-8
3.337
-7
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.214
12
2.131
12
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 10/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 15.956 15.592 17:18:15 Thứ bảy 10/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.951 15.590 17:18:11 Thứ sáu 09/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.835 15.446 17:18:18 Thứ năm 08/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.866 15.504 17:18:23 Thứ tư 07/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.730 15.373 17:18:16 Thứ ba 06/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.674 15.318 17:18:13 Thứ hai 05/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.743 15.392 17:18:09 Chủ nhật 04/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.743 15.392 17:18:09 Thứ bảy 03/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.630 23.330 17:17:04 Thứ bảy 10/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.640 23.340 17:17:03 Thứ sáu 09/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.630 23.330 17:17:02 Thứ năm 08/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.630 23.330 17:17:02 Thứ tư 07/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.650 23.350 17:17:03 Thứ ba 06/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.270 23.620 23.320 17:17:04 Thứ hai 05/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:02 Chủ nhật 04/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:03 Thứ bảy 03/06/2023
JPY Yên Nhật 0 170,06 166,51 17:17:18 Thứ bảy 10/06/2023
JPY Yên Nhật 0 170,78 167,24 17:17:17 Thứ sáu 09/06/2023
JPY Yên Nhật 0 169,68 166,14 17:17:18 Thứ năm 08/06/2023
JPY Yên Nhật 0 170,46 166,92 17:17:16 Thứ tư 07/06/2023
JPY Yên Nhật 0 170,24 166,69 17:17:19 Thứ ba 06/06/2023
JPY Yên Nhật 0 169,39 165,86 17:17:17 Thứ hai 05/06/2023
JPY Yên Nhật 0 170,97 167,5 17:17:16 Chủ nhật 04/06/2023
JPY Yên Nhật 0 170,97 167,5 17:17:15 Thứ bảy 03/06/2023
EUR Euro 0 25.601 25.019 17:17:32 Thứ bảy 10/06/2023
EUR Euro 0 25.612 25.074 17:17:32 Thứ sáu 09/06/2023
EUR Euro 0 25.430 24.866 17:17:34 Thứ năm 08/06/2023
EUR Euro 0 25.404 24.871 17:17:30 Thứ tư 07/06/2023
EUR Euro 0 25.466 24.911 17:17:33 Thứ ba 06/06/2023
EUR Euro 0 25.389 24.835 17:17:31 Thứ hai 05/06/2023
EUR Euro 0 25.579 25.052 17:17:29 Chủ nhật 04/06/2023
EUR Euro 0 25.579 25.052 17:17:30 Thứ bảy 03/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.518 25.638 17:17:45 Thứ bảy 10/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.579 25.698 17:17:45 Thứ sáu 09/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.275 25.404 17:17:50 Thứ năm 08/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.347 25.474 17:17:46 Thứ tư 07/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.393 25.519 17:17:47 Thứ ba 06/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.335 25.524 17:17:43 Thứ hai 05/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.382 25.547 17:17:43 Chủ nhật 04/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.382 25.547 17:17:43 Thứ bảy 03/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.825 29.149 17:17:59 Thứ bảy 10/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.821 29.153 17:17:56 Thứ sáu 09/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.561 28.899 17:18:02 Thứ năm 08/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.509 28.897 17:18:09 Thứ tư 07/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.557 28.896 17:18:00 Thứ ba 06/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.508 28.847 17:17:55 Thứ hai 05/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.765 29.156 17:17:53 Chủ nhật 04/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.765 29.156 17:17:54 Thứ bảy 03/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.214 2.131 17:19:49 Thứ bảy 10/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.202 2.119 17:19:49 Thứ sáu 09/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.175 2.094 17:19:58 Thứ năm 08/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.162 2.081 17:19:58 Thứ tư 07/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.177 2.094 17:19:54 Thứ ba 06/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.177 2.095 17:19:57 Thứ hai 05/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.187 2.106 17:19:34 Chủ nhật 04/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.187 2.106 17:19:35 Thứ bảy 03/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.672 17.306 17:18:29 Thứ bảy 10/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.686 17.314 17:18:24 Thứ sáu 09/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.613 17.239 17:18:33 Thứ năm 08/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.623 17.253 17:18:38 Thứ tư 07/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.613 17.241 17:18:31 Thứ ba 06/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.562 17.163 17:18:27 Thứ hai 05/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.668 17.304 17:18:21 Chủ nhật 04/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.668 17.304 17:18:22 Thứ bảy 03/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.809 17.416 17:18:42 Thứ bảy 10/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.779 17.388 17:18:38 Thứ sáu 09/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.781 17.389 17:18:47 Thứ năm 08/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.735 17.345 17:18:51 Thứ tư 07/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.687 17.304 17:18:46 Thứ ba 06/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.674 17.289 17:18:42 Thứ hai 05/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.708 17.326 17:18:34 Chủ nhật 04/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.708 17.326 17:18:36 Thứ bảy 03/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.947 17:18:56 Thứ bảy 10/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.949 17:18:53 Thứ sáu 09/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.947 17:19:04 Thứ năm 08/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.946 17:19:07 Thứ tư 07/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.949 17:19:01 Thứ ba 06/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.946 17:18:59 Thứ hai 05/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.948 17:18:46 Chủ nhật 04/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.948 17:18:48 Thứ bảy 03/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 692 666 17:19:07 Thứ bảy 10/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 692 666 17:19:03 Thứ sáu 09/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 687 662 17:19:14 Thứ năm 08/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 689 664 17:19:16 Thứ tư 07/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 688 663 17:19:11 Thứ ba 06/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 692 666 17:19:13 Thứ hai 05/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 693 667 17:18:55 Chủ nhật 04/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 693 667 17:18:58 Thứ bảy 03/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.465 3.337 17:19:44 Thứ bảy 10/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.473 3.344 17:19:44 Thứ sáu 09/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.449 3.321 17:19:53 Thứ năm 08/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.445 3.317 17:19:53 Thứ tư 07/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.454 3.326 17:19:50 Thứ ba 06/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.444 3.316 17:19:52 Thứ hai 05/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.470 3.342 17:19:30 Chủ nhật 04/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.470 3.342 17:19:31 Thứ bảy 03/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ