Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 10/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.310
0
25.700
0
25.350
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
176,4
0,39
170,66
0,17
Yên Nhật
eur 0
0
28.170
48
27.360
4
Euro
chf 0
0
29.510
106
28.650
148
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.560
57
32.590
40
Bảng Anh
aud 0
0
16.380
-40
15.910
-58
Đô la Australia
sgd 0
0
19.520
16
18.960
-13
Đô la Singapore
cad 0
0
18.050
-126
17.530
-96
Đô la Canada
hkd 0
0
3.344
10
3.223
-19
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
771
-1
742
1
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.783
15
3.645
1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.408
9
2.312
-4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 10/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.380 15.910 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.420 15.968 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.420 15.968 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.426 15.947 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.431 15.948 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.276 15.806 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.185 15.716 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.191 15.722 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.700 25.340 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.680 25.330 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.735 25.390 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.780 25.420 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.740 25.385 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 0 176,4 170,66 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 0 176,01 170,49 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 0 176,01 170,49 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 0 175,64 169,9 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,98 168,39 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,72 168,03 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,93 169,22 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 0 172,72 167,1 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 0 28.170 27.360 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 0 28.122 27.356 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 0 28.122 27.356 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 0 27.974 27.171 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 0 27.978 27.173 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 0 27.591 26.798 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 0 27.296 26.508 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 0 27.062 26.277 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.510 28.650 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.404 28.502 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.404 28.502 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.323 28.474 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.030 28.197 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.135 28.301 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.977 28.151 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.706 27.878 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.560 32.590 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.503 32.550 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.503 32.550 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.408 32.442 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.423 32.449 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.224 32.258 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.047 32.091 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.743 31.802 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.408 2.312 17:19:39 Thứ hai 10/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.316 17:19:40 Chủ nhật 09/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.316 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.393 2.300 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.377 2.296 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.257 17:19:47 Thứ tư 05/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.244 17:19:45 Thứ ba 04/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.314 2.222 17:20:46 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.520 18.960 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.504 18.973 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.504 18.973 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.453 18.897 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.471 18.906 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.394 18.840 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.336 18.792 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.246 18.688 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.050 17.530 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.176 17.626 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.176 17.626 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.136 17.612 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.067 17.547 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.030 17.510 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.961 17.447 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.992 17.472 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.223 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.242 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.242 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.221 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.230 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.236 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.244 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.235 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 771 742 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 741 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 741 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 767 742 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 747 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 747 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 741 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 736 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.783 3.645 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.644 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.644 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.624 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.624 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.572 17:19:41 Thứ tư 05/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.533 17:19:40 Thứ ba 04/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.628 3.503 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ