Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 09/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 08/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 08/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 08/08/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.930
-10
25.310
-10
24.980
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
174,1
-2,11
168,15
-1,36
Yên Nhật
eur 0
0
27.930
-95
27.094
16
Euro
chf 0
0
29.519
-303
28.595
-261
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.593
56
31.628
203
Bảng Anh
aud 0
0
16.872
132
16.353
172
Đô la Australia
sgd 0
0
19.279
-57
18.703
31
Đô la Singapore
cad 0
0
18.622
-46
18.062
31
Đô la Canada
hkd 0
0
3.288
-12
3.175
-6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
729
6
700
5,5
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.758
-7
3.604
-6
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.378
-9
2.268
-4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:09 ngày 09/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.872 16.353 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.740 16.181 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.743 16.217 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.709 16.206 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.658 16.163 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.728 16.220 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.728 16.220 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.684 16.174 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.310 24.980 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.320 24.990 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.300 24.970 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.880 25.260 24.930 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.300 24.970 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.380 25.050 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.380 25.050 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 25.060 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,1 168,15 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,21 169,51 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,82 170,77 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,24 170,31 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 0 176,82 170,97 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 0 172,46 166,28 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 0 172,46 166,28 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 0 171,85 165,9 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 0 27.930 27.094 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 0 28.025 27.078 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 0 27.943 27.118 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 0 27.988 27.146 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 0 27.992 27.146 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 0 27.747 26.917 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 0 27.747 26.917 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 0 27.694 26.878 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.519 28.595 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.822 28.856 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.938 28.995 17:17:33 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.849 28.904 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.003 29.050 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.403 28.484 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.403 28.484 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.407 28.477 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.593 31.628 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.537 31.425 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.463 31.501 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.655 31.688 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.763 31.810 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.682 31.705 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.682 31.705 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.666 31.681 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.268 17:19:09 Thứ sáu 09/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.387 2.272 17:19:11 Thứ năm 08/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.259 17:19:08 Thứ tư 07/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.344 2.230 17:19:12 Thứ ba 06/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.244 17:19:04 Thứ hai 05/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.255 17:18:59 Chủ nhật 04/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.255 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.372 2.258 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.279 18.703 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.336 18.672 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.287 18.701 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.293 18.717 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.345 18.736 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.242 18.669 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.242 18.669 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.191 18.622 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.622 18.062 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.668 18.031 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.574 18.014 17:18:15 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.525 17.956 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.476 17.900 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.480 17.936 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.480 17.936 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.490 17.946 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.288 3.175 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.300 3.181 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.286 3.174 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.283 3.171 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.293 3.184 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.290 3.178 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.290 3.178 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.290 3.178 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 729 700 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 694,5 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 696 17:18:33 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 723 695 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 728 700 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 724 696 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 724 696 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 725 696 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.604 17:19:04 Thứ sáu 09/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765 3.610 17:19:06 Thứ năm 08/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.612 17:19:03 Thứ tư 07/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.613 17:19:07 Thứ ba 06/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.764 3.614 17:19:00 Thứ hai 05/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.583 17:18:55 Chủ nhật 04/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.583 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.580 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ