Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 09/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.890
170
26.182
62
25.930
170
Đô la Mỹ
jpy 0
0
183
4
177
3,8
Yên Nhật
eur 0
0
29.350
490
28.500
460
Euro
chf 0
0
31.410
730
30.510
710
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
34.150
490
33.150
450
Bảng Anh
aud 0
0
16.000
130
15.550
130
Đô la Australia
sgd 0
0
19.700
190
19.130
180
Đô la Singapore
cad 0
0
18.730
160
18.180
140
Đô la Canada
hkd 0
0
3.425
25
3.305
25
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
765
-1
735
-1
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.930
50
3.790
45
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.450
25
2.350
20
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:36 ngày 09/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.000 15.550 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 0 15.870 15.420 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.310 15.840 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.310 15.840 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.310 15.840 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.600 16.130 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.490 16.020 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 0 16.380 15.910 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.890 26.182 25.930 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.720 26.120 25.760 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 26.000 25.650 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 26.000 25.650 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 26.000 25.650 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.620 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.600 25.990 25.640 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.435 25.825 25.475 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 0 183 177 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 0 179 173,2 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 0 179,2 173,4 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 0 179,2 173,4 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 0 179,2 173,4 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 0 180 174,1 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 0 177,9 172,1 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 0 174,3 168,6 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 0 29.350 28.500 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 0 28.860 28.040 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 0 28.850 28.020 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 0 28.850 28.020 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 0 28.850 28.020 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 0 28.990 28.160 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 0 28.630 27.800 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 0 28.120 27.310 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.410 30.510 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.680 29.800 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.550 29.670 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.550 29.670 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.550 29.670 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.510 29.630 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.820 28.970 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.440 28.590 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.150 33.150 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.660 32.700 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.080 33.100 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.080 33.100 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.080 33.100 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.350 33.360 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 0 34.240 33.260 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.650 32.680 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.450 2.350 17:20:36 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.330 17:21:13 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.533 2.433 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.533 2.433 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.533 2.433 17:20:44 Thứ bảy 05/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.550 2.450 17:19:58 Thứ sáu 04/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.530 2.430 17:19:45 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.500 2.400 17:19:34 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.700 19.130 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.510 18.950 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.610 19.050 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.610 19.050 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.610 19.050 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.650 19.080 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.490 18.940 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.380 18.820 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.730 18.180 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.570 18.040 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.540 18.010 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.540 18.010 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.540 18.010 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.630 18.100 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.420 17.900 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 0 18.220 17.700 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.425 3.305 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.400 3.280 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.379 3.255 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.379 3.255 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.379 3.255 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.379 3.255 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.370 3.250 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.355 3.235 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 735 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 766 736 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 740 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 740 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 740 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 740 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 735 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 735 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.930 3.790 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.880 3.745 17:21:04 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.890 3.750 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.890 3.750 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.890 3.750 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.890 3.750 17:19:53 Thứ sáu 04/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.835 3.695 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779 3.641 17:19:29 Thứ tư 02/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ