Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 07/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 06/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 06/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/09/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.400
-120
24.780
-120
24.450
-120
Đô la Mỹ
jpy 0
0
175,84
0,14
169,82
-0,09
Yên Nhật
eur 0
0
27.827
-126
26.999
-116
Euro
chf 0
0
29.748
-79
28.785
-83
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.000
-148
32.004
-145
Bảng Anh
aud 0
0
16.879
-76
16.354
-85
Đô la Australia
sgd 0
0
19.270
-78
18.691
-78
Đô la Singapore
cad 0
0
18.545
43
17.977
30
Đô la Canada
hkd 0
0
3.213
-25
3.107
-16
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
750
-2
720
-3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.749
-19
3.597
-19
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.379
-9
2.267
-12
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 07/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.879 16.354 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.955 16.439 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.008 16.478 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.938 16.420 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 24.900 24.570 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.020 24.690 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.040 24.710 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 0 175,84 169,82 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,7 169,91 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 0 176,47 170,29 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 0 174,51 168,49 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 0 27.827 26.999 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 0 27.953 27.115 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 0 27.998 27.160 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 0 27.957 27.113 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.748 28.785 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.827 28.868 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.838 28.902 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.811 28.861 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.000 32.004 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.148 32.149 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.221 32.231 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.153 32.142 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.379 2.267 17:19:21 Thứ bảy 07/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 2.279 17:19:09 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.397 2.298 17:19:07 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.386 2.278 17:19:06 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:11 Thứ ba 03/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:03 Thứ hai 02/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:09 Chủ nhật 01/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:09 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.270 18.691 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.348 18.769 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.362 18.799 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.350 18.758 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.545 17.977 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.502 17.947 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.718 18.149 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.670 18.104 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.213 3.107 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.123 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.253 3.138 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.255 3.140 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 720 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 723 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 741 713 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 3.597 17:19:16 Thứ bảy 07/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.616 17:19:05 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:03 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.616 17:19:01 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:06 Thứ ba 03/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:18:59 Thứ hai 02/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:05 Chủ nhật 01/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:04 Thứ bảy 31/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ