Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 07/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 07/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 06/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 06/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/07/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.458
0
25.220
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
161,4
0
155,63
0
Yên Nhật
eur 0
0
27.977
0
27.103
0
Euro
chf 0
0
28.776
0
27.819
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.002
0
32.019
0
Bảng Anh
aud 0
0
17.445
0
16.862
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.146
0
18.554
0
Đô la Singapore
cad 0
0
19.010
0
18.411
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.308
0
3.199
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
708
0
682
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.750
0
3.627
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.446
0
2.366
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:55 ngày 07/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.445 16.862 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.445 16.862 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.437 16.913 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.272 16.768 17:17:49 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.272 16.768 17:17:50 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.278 16.760 17:17:48 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.278 16.760 17:17:51 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.179 16.667 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.458 25.220 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.458 25.220 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.458 25.270 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.470 25.270 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.470 25.270 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.464 25.270 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.464 25.270 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.473 25.270 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 0 161,4 155,63 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 0 161,4 155,63 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 0 161,09 155,63 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 0 160,6 155,09 17:17:11 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 0 160,6 155,09 17:17:11 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 0 161,17 155,66 17:17:12 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 0 161,17 155,66 17:17:12 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 0 161,24 155,66 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 0 27.977 27.103 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 0 27.977 27.103 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 0 27.984 27.155 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 0 27.818 27.009 17:17:21 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 0 27.818 27.009 17:17:21 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 0 27.815 26.984 17:17:22 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 0 27.815 26.984 17:17:23 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 0 27.680 26.879 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.776 27.819 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.776 27.819 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.731 27.828 17:17:32 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.618 27.709 17:17:30 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.618 27.709 17:17:32 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.747 27.835 17:17:31 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.747 27.835 17:17:33 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.768 27.861 17:17:33 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 0 33.002 32.019 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.002 32.019 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.033 32.040 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 0 32.816 31.864 17:17:38 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 0 32.816 31.864 17:17:40 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 0 32.736 31.751 17:17:39 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 0 32.736 31.751 17:17:41 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 0 32.726 31.751 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.366 17:18:55 Chủ nhật 07/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.366 17:18:53 Thứ bảy 06/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.472 2.351 17:18:58 Thứ sáu 05/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.443 2.336 17:18:58 Thứ năm 04/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.443 2.336 17:18:57 Thứ tư 03/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.348 17:18:53 Thứ ba 02/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.348 17:18:55 Thứ hai 01/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.349 17:18:56 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.146 18.554 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.146 18.554 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.134 18.569 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.049 18.488 17:17:59 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.049 18.488 17:17:59 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.077 18.510 17:17:57 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.077 18.510 17:18:00 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.061 18.497 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 0 19.010 18.411 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 0 19.010 18.411 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 0 19.006 18.444 17:18:10 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.902 18.354 17:18:09 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.902 18.354 17:18:09 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.923 18.373 17:18:07 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.923 18.373 17:18:10 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.861 18.313 17:18:10 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.199 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.308 3.199 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.207 17:18:19 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.205 17:18:19 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.205 17:18:18 Thứ tư 03/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.206 17:18:16 Thứ ba 02/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.206 17:18:18 Thứ hai 01/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.321 3.207 17:18:19 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 682 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 682 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 709 683 17:18:26 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 679 17:18:26 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 679 17:18:25 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 680 17:18:23 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 680 17:18:25 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 679 17:18:26 Chủ nhật 30/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.627 17:18:51 Chủ nhật 07/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.627 17:18:49 Thứ bảy 06/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.767 3.621 17:18:54 Thứ sáu 05/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.744 3.607 17:18:54 Thứ năm 04/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.744 3.607 17:18:53 Thứ tư 03/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.609 17:18:49 Thứ ba 02/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.609 17:18:51 Thứ hai 01/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.591 17:18:52 Chủ nhật 30/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ