Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 07/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
10
25.700
20
25.340
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
175,64
1,66
169,9
1,51
Yên Nhật
eur 0
0
27.974
-4
27.171
-2
Euro
chf 0
0
29.323
293
28.474
277
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.408
-15
32.442
-7
Bảng Anh
aud 0
0
16.426
-5
15.947
-1
Đô la Australia
sgd 0
0
19.453
-18
18.897
-9
Đô la Singapore
cad 0
0
18.136
69
17.612
65
Đô la Canada
hkd 0
0
3.340
8
3.221
-9
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
767
-3
742
-5
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.756
-6
3.624
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.393
16
2.300
4
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 07/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.426 15.947 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.431 15.948 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.276 15.806 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.185 15.716 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.191 15.722 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.191 15.743 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.191 15.743 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.199 15.726 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.700 25.340 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.680 25.330 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.735 25.390 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.780 25.420 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.740 25.385 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.740 25.390 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.740 25.390 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.335 25.770 25.375 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 0 175,64 169,9 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,98 168,39 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,72 168,03 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,93 169,22 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 0 172,72 167,1 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,17 168,06 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,17 168,06 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,14 168,47 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 0 27.974 27.171 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 0 27.978 27.173 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 0 27.591 26.798 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 0 27.296 26.508 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 0 27.062 26.277 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 0 27.016 26.282 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 0 27.016 26.282 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 0 27.002 26.216 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.323 28.474 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.030 28.197 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.135 28.301 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.977 28.151 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.706 27.878 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.808 27.927 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.808 27.927 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.821 28.008 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 0 33.408 32.442 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.423 32.449 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.224 32.258 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.047 32.091 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.743 31.802 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.747 31.773 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.747 31.773 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.721 31.769 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.393 2.300 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.377 2.296 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.257 17:19:47 Thứ tư 05/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.244 17:19:45 Thứ ba 04/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.314 2.222 17:20:46 Thứ hai 03/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.309 2.230 17:19:46 Chủ nhật 02/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.309 2.230 17:20:30 Thứ bảy 01/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.318 2.228 17:20:04 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.453 18.897 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.471 18.906 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.394 18.840 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.336 18.792 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.246 18.688 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.262 18.739 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.262 18.739 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.270 18.713 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.136 17.612 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.067 17.547 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.030 17.510 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.961 17.447 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.992 17.472 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.031 17.483 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.031 17.483 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.987 17.461 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.221 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.230 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.236 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.244 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.235 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.245 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.245 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.234 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 767 742 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 747 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 747 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 741 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 736 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 763 735 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.624 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.624 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.572 17:19:41 Thứ tư 05/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.533 17:19:40 Thứ ba 04/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.628 3.503 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620 3.501 17:19:40 Chủ nhật 02/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620 3.501 17:20:23 Thứ bảy 01/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.624 3.498 17:19:49 Thứ sáu 28/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ