Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 06/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 05/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 05/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2023

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.070
20
24.420
20
24.120
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
167,09
0,1
162,73
0,08
Yên Nhật
eur 0
0
26.470
-99
25.932
-96
Euro
chf 0
0
28.180
-108
27.290
-112
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
30.910
-66
30.290
-64
Bảng Anh
aud 0
0
16.183
-80
15.829
-78
Đô la Australia
sgd 0
0
18.298
-24
17.926
-23
Đô la Singapore
cad 0
0
18.071
-32
17.695
-25
Đô la Canada
hkd 0
0
3.170
2
3.056
2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
702
-1
676
-1
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.586
-14
3.457
-13
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.270
-14
2.187
-13
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 06/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.183 15.829 17:18:11 Thứ tư 06/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.263 15.907 17:18:38 Thứ ba 05/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.449 16.090 17:18:13 Thứ hai 04/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.300 15.936 17:18:13 Chủ nhật 03/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.300 15.936 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.300 15.936 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.302 15.942 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 0 16.369 16.019 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.070 24.420 24.120 17:17:02 Thứ tư 06/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.050 24.400 24.100 17:17:03 Thứ ba 05/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.440 24.140 17:17:02 Thứ hai 04/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:02 Chủ nhật 03/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.060 24.410 24.110 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.090 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 0 167,09 162,73 17:17:17 Thứ tư 06/12/2023
JPY Yên Nhật 0 166,99 162,65 17:17:30 Thứ ba 05/12/2023
JPY Yên Nhật 0 168,02 163,65 17:17:17 Thứ hai 04/12/2023
JPY Yên Nhật 0 166,63 162,26 17:17:17 Chủ nhật 03/12/2023
JPY Yên Nhật 0 166,63 162,26 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 0 166,63 162,26 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 0 167,23 162,87 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 0 167,42 163,04 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 0 26.470 25.932 17:17:30 Thứ tư 06/12/2023
EUR Euro 0 26.569 26.028 17:17:45 Thứ ba 05/12/2023
EUR Euro 0 26.703 26.160 17:17:32 Thứ hai 04/12/2023
EUR Euro 0 26.773 26.229 17:17:31 Chủ nhật 03/12/2023
EUR Euro 0 26.773 26.229 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 0 26.773 26.229 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 0 26.930 26.383 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 0 26.987 26.437 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.180 27.290 17:17:44 Thứ tư 06/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.288 27.402 17:18:01 Thứ ba 05/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.399 27.523 17:17:46 Thứ hai 04/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.230 27.346 17:17:45 Chủ nhật 03/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.230 27.346 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.230 27.346 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.253 27.366 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.097 27.219 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 0 30.910 30.290 17:17:57 Thứ tư 06/12/2023
GBP Bảng Anh 0 30.976 30.354 17:18:18 Thứ ba 05/12/2023
GBP Bảng Anh 0 31.120 30.496 17:17:57 Thứ hai 04/12/2023
GBP Bảng Anh 0 31.043 30.421 17:17:56 Chủ nhật 03/12/2023
GBP Bảng Anh 0 31.043 30.421 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 0 31.043 30.421 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 0 31.148 30.516 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 0 31.186 30.553 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.270 2.187 17:19:55 Thứ tư 06/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.284 2.200 17:21:07 Thứ ba 05/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.324 2.240 17:19:58 Thứ hai 04/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.299 2.216 17:19:51 Chủ nhật 03/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.299 2.216 17:20:51 Thứ bảy 02/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.299 2.216 17:19:52 Thứ sáu 01/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.327 2.242 17:19:55 Thứ năm 30/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.339 2.254 17:20:04 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.298 17.926 17:18:26 Thứ tư 06/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.322 17.949 17:18:55 Thứ ba 05/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.417 18.039 17:18:27 Thứ hai 04/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.375 17.997 17:18:28 Chủ nhật 03/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.375 17.997 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.375 17.997 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.415 18.036 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.442 18.066 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 0 18.071 17.695 17:18:40 Thứ tư 06/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.103 17.720 17:19:15 Thứ ba 05/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.188 17.803 17:18:43 Thứ hai 04/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.134 17.755 17:18:43 Chủ nhật 03/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.134 17.755 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.134 17.755 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.056 17.678 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 0 18.091 17.713 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.170 3.056 17:18:55 Thứ tư 06/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.168 3.054 17:19:35 Thứ ba 05/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.174 3.060 17:18:55 Thứ hai 04/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 3.059 17:18:56 Chủ nhật 03/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 3.059 17:19:29 Thứ bảy 02/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 3.059 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 3.059 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.175 3.061 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 702 676 17:19:06 Thứ tư 06/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:46 Thứ ba 05/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 713 687 17:19:07 Thứ hai 04/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:07 Chủ nhật 03/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 685 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 713 687 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.586 3.457 17:19:50 Thứ tư 06/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.600 3.470 17:20:55 Thứ ba 05/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.618 3.488 17:19:51 Thứ hai 04/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627 3.496 17:19:45 Chủ nhật 03/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627 3.496 17:20:36 Thứ bảy 02/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627 3.496 17:19:45 Thứ sáu 01/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.517 17:19:49 Thứ năm 30/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.657 3.525 17:19:57 Thứ tư 29/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ