Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 06/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 06/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 05/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 05/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/05/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
0
25.457
0
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
168,37
-0,47
163,52
-0,45
Yên Nhật
eur 0
0
27.694
-4
27.067
43
Euro
chf 0
0
28.519
12
27.613
-4
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.295
-2
31.531
50
Bảng Anh
aud 0
0
17.063
11
16.594
30
Đô la Australia
sgd 0
0
19.043
-30
18.599
-3
Đô la Singapore
cad 0
0
18.794
-27
18.369
7
Đô la Canada
hkd 0
0
3.326
19
3.196
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
704,6
-0,4
678
-1
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.752
1
3.605
2
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.396
8
2.301
7
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:32 ngày 06/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.063 16.594 17:18:00 Thứ hai 06/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.052 16.564 17:18:01 Chủ nhật 05/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.052 16.564 17:18:15 Thứ bảy 04/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.920 16.514 17:18:06 Thứ sáu 03/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.792 16.321 17:18:04 Thứ năm 02/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:06 Thứ tư 01/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:09 Thứ ba 30/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:00 Thứ hai 29/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.200 17:17:03 Thứ hai 06/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.200 17:17:04 Chủ nhật 05/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.200 17:17:05 Thứ bảy 04/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.453 25.200 17:17:04 Thứ sáu 03/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.450 25.150 17:17:03 Thứ năm 02/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:03 Thứ tư 01/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:04 Thứ hai 29/04/2024
JPY Yên Nhật 0 168,37 163,52 17:17:15 Thứ hai 06/05/2024
JPY Yên Nhật 0 168,84 163,97 17:17:15 Chủ nhật 05/05/2024
JPY Yên Nhật 0 168,84 163,97 17:17:22 Thứ bảy 04/05/2024
JPY Yên Nhật 0 168,19 163,77 17:17:17 Thứ sáu 03/05/2024
JPY Yên Nhật 0 164,84 160,37 17:17:15 Thứ năm 02/05/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:16 Thứ tư 01/05/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:17 Thứ ba 30/04/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:15 Thứ hai 29/04/2024
EUR Euro 0 27.694 27.067 17:17:27 Thứ hai 06/05/2024
EUR Euro 0 27.698 27.024 17:17:27 Chủ nhật 05/05/2024
EUR Euro 0 27.698 27.024 17:17:36 Thứ bảy 04/05/2024
EUR Euro 0 27.575 26.971 17:17:30 Thứ sáu 03/05/2024
EUR Euro 0 27.483 26.872 17:17:28 Thứ năm 02/05/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:29 Thứ tư 01/05/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:31 Thứ ba 30/04/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:27 Thứ hai 29/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.519 27.613 17:17:38 Thứ hai 06/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.507 27.617 17:17:39 Chủ nhật 05/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.507 27.617 17:17:50 Thứ bảy 04/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.392 27.510 17:17:43 Thứ sáu 03/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.092 27.199 17:17:40 Thứ năm 02/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:42 Thứ tư 01/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:45 Thứ ba 30/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:38 Thứ hai 29/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.295 31.531 17:17:49 Thứ hai 06/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.297 31.481 17:17:49 Chủ nhật 05/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.297 31.481 17:18:01 Thứ bảy 04/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.209 31.498 17:17:54 Thứ sáu 03/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.165 31.410 17:17:51 Thứ năm 02/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:53 Thứ tư 01/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:56 Thứ ba 30/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:49 Thứ hai 29/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.396 2.301 17:19:32 Thứ hai 06/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 2.294 17:19:28 Chủ nhật 05/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 2.294 17:19:56 Thứ bảy 04/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.362 2.274 17:19:46 Thứ sáu 03/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.350 2.258 17:19:36 Thứ năm 02/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:46 Thứ tư 01/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:52 Thứ ba 30/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:25 Thứ hai 29/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.043 18.599 17:18:12 Thứ hai 06/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.073 18.602 17:18:13 Chủ nhật 05/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.073 18.602 17:18:29 Thứ bảy 04/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.971 18.555 17:18:20 Thứ sáu 03/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.869 18.418 17:18:16 Thứ năm 02/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:19 Thứ tư 01/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:22 Thứ ba 30/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:12 Thứ hai 29/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.794 18.369 17:18:24 Thứ hai 06/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.821 18.362 17:18:24 Chủ nhật 05/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.821 18.362 17:18:42 Thứ bảy 04/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.822 18.393 17:18:34 Thứ sáu 03/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.704 18.274 17:18:28 Thứ năm 02/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:33 Thứ tư 01/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:39 Thứ ba 30/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:23 Thứ hai 29/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.196 17:18:35 Thứ hai 06/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.196 17:18:35 Chủ nhật 05/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.196 17:18:55 Thứ bảy 04/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.196 17:18:45 Thứ sáu 03/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.186 17:18:40 Thứ năm 02/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:45 Thứ tư 01/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:52 Thứ ba 30/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:34 Thứ hai 29/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 704,6 678 17:18:45 Thứ hai 06/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 679 17:18:45 Chủ nhật 05/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 679 17:19:05 Thứ bảy 04/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:18:56 Thứ sáu 03/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 671,5 17:18:49 Thứ năm 02/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:18:54 Thứ tư 01/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:19:03 Thứ ba 30/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:18:42 Thứ hai 29/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.605 17:19:27 Thứ hai 06/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.751 3.603 17:19:23 Chủ nhật 05/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.751 3.603 17:19:50 Thứ bảy 04/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.730 3.593 17:19:40 Thứ sáu 03/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.580 17:19:31 Thứ năm 02/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:39 Thứ tư 01/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:46 Thứ ba 30/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:19 Thứ hai 29/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ