Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 06/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 05/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 05/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/02/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.950
-20
25.360
-10
24.990
-20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
168,26
1,21
162,78
1,21
Yên Nhật
eur 0
0
26.610
13
25.836
14
Euro
chf 0
0
28.317
79
27.492
75
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.998
24
31.060
22
Bảng Anh
aud 0
0
16.093
52
15.628
47
Đô la Australia
sgd 0
0
18.965
18
18.415
10
Đô la Singapore
cad 0
0
17.876
-8
17.349
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.279
-6
3.185
-3
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
761
5
737
3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.574
19
3.447
18
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.289
28
2.202
21
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:28 ngày 06/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.093 15.628 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.041 15.581 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 0 15.998 15.534 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 0 15.765 15.317 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.950 25.360 24.990 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.970 25.370 25.010 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.110 25.500 25.150 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.065 25.455 25.105 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 0 168,26 162,78 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 0 167,05 161,57 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 0 166,08 160,72 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 0 165,33 159,88 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 0 26.610 25.836 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 0 26.597 25.822 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 0 26.563 25.789 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 0 26.316 25.564 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.317 27.492 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.238 27.417 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.164 27.350 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.005 27.205 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.998 31.060 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.974 31.038 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.982 31.055 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.617 30.705 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.289 2.202 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.261 2.181 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.265 2.181 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.245 2.162 17:20:22 Thứ hai 03/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.965 18.415 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.947 18.405 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.922 18.377 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.772 18.229 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.876 17.349 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.884 17.360 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.818 17.308 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.439 16.937 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.279 3.185 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.285 3.188 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.294 3.198 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.293 3.197 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 761 737 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 734 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 735 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 754 731 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.574 3.447 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.555 3.429 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.560 3.437 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.529 3.406 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ