Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 05/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
0
25.460
-5
25.120
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
169,34
-0,24
163,82
-0,28
Yên Nhật
eur 0
0
28.001
2
27.192
10
Euro
chf 0
0
29.719
58
28.841
61
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.335
-35
32.357
-23
Bảng Anh
aud 0
0
16.969
-32
16.463
-37
Đô la Australia
sgd 0
0
19.488
1
18.915
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.527
34
17.979
28
Đô la Canada
hkd 0
0
3.309
0
3.207
6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
765
1
734
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.760
-4
3.629
7
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.348
-7
2.256
-1
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 05/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.969 16.463 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.001 16.500 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.904 16.410 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.904 16.410 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.909 16.412 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.913 16.423 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.881 16.338 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.959 16.454 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.460 25.120 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.465 25.120 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.075 25.454 25.115 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.075 25.454 25.115 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.075 25.450 25.115 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.455 25.120 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.458 25.120 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.464 25.155 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,34 163,82 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 0 169,58 164,1 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 0 168,85 163,29 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 0 168,85 163,29 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 0 169,12 163,61 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 0 167,77 162,31 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 0 167,77 163,04 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 0 168,51 163 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 0 28.001 27.192 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 0 27.999 27.182 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 0 27.948 27.119 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 0 27.948 27.119 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 0 27.960 27.154 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 0 27.911 27.087 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 0 27.819 26.965 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 0 27.878 27.075 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.719 28.841 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.661 28.780 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.561 28.693 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.561 28.693 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.698 28.824 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.631 28.765 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.635 28.757 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.757 28.872 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.335 32.357 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.370 32.380 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.209 32.221 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.209 32.221 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.136 32.164 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.317 32.342 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.442 32.429 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.427 32.453 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.256 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.355 2.257 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.261 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.261 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.252 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.260 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.260 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.359 2.255 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.488 18.915 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.487 18.915 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.409 18.845 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.409 18.845 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.446 18.873 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.434 18.870 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.430 18.841 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.475 18.908 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.527 17.979 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.493 17.951 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.461 17.924 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.461 17.924 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.445 17.892 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.485 17.931 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.474 17.906 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.557 18.001 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.207 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.201 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.306 3.209 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.306 3.209 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.201 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.203 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.211 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.217 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 734 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 734 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 763 734 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 735 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 737 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 736 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.629 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.764 3.622 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.625 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.766 3.625 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.753 3.622 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.613 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.600 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.614 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ