Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 05/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 04/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 04/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/03/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.350
-30
25.735
-45
25.390
-30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
173,72
-1,21
168,03
-1,19
Yên Nhật
eur 0
0
27.591
295
26.798
290
Euro
chf 0
0
29.135
158
28.301
150
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.224
177
32.258
167
Bảng Anh
aud 0
0
16.276
91
15.806
90
Đô la Australia
sgd 0
0
19.394
58
18.840
48
Đô la Singapore
cad 0
0
18.030
69
17.510
63
Đô la Canada
hkd 0
0
3.338
-4
3.236
-8
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
770
5
747
6
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.703
39
3.572
39
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.346
12
2.257
13
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 05/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.276 15.806 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.185 15.716 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.191 15.722 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.191 15.743 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.191 15.743 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.199 15.726 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.383 15.917 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.454 15.983 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.735 25.390 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.780 25.420 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.740 25.385 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.740 25.390 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.740 25.390 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.335 25.770 25.375 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.325 25.720 25.365 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 0 173,72 168,03 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,93 169,22 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 0 172,72 167,1 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,17 168,06 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,17 168,06 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,14 168,47 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 0 174,36 168,69 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 0 174,77 169,01 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 0 27.591 26.798 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 0 27.296 26.508 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 0 27.062 26.277 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 0 27.016 26.282 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 0 27.016 26.282 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 0 27.002 26.216 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 0 27.209 26.420 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 0 27.300 26.515 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.135 28.301 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.977 28.151 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.706 27.878 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.808 27.927 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.808 27.927 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.821 28.008 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.932 28.104 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.034 28.202 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 0 33.224 32.258 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.047 32.091 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.743 31.802 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.747 31.773 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.747 31.773 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 0 32.721 31.769 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.873 31.928 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.896 31.937 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.257 17:19:47 Thứ tư 05/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.244 17:19:45 Thứ ba 04/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.314 2.222 17:20:46 Thứ hai 03/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.309 2.230 17:19:46 Chủ nhật 02/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.309 2.230 17:20:30 Thứ bảy 01/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.318 2.228 17:20:04 Thứ sáu 28/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.247 17:19:45 Thứ năm 27/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.257 17:19:53 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.394 18.840 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.336 18.792 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.246 18.688 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.262 18.739 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.262 18.739 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.270 18.713 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.377 18.823 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.414 18.855 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.030 17.510 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.961 17.447 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.992 17.472 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.031 17.483 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.031 17.483 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.987 17.461 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.093 17.574 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.140 17.614 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.236 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.244 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.235 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.245 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.245 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.234 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.234 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.237 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 747 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 741 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 736 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 762 734 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 763 735 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 768 744 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 771 744 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.703 3.572 17:19:41 Thứ tư 05/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.533 17:19:40 Thứ ba 04/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.628 3.503 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620 3.501 17:19:40 Chủ nhật 02/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620 3.501 17:20:23 Thứ bảy 01/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.624 3.498 17:19:49 Thứ sáu 28/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.656 3.526 17:19:40 Thứ năm 27/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.538 17:19:47 Thứ tư 26/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ