Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 04/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 03/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 03/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/09/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.660
-20
25.040
-20
24.710
-20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
174,51
-0,59
168,49
-0,79
Yên Nhật
eur 0
0
27.957
-92
27.113
-96
Euro
chf 0
0
29.811
-36
28.861
-46
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.153
-151
32.142
-175
Bảng Anh
aud 0
0
16.938
-297
16.420
-284
Đô la Australia
sgd 0
0
19.350
-77
18.758
-86
Đô la Singapore
cad 0
0
18.670
-116
18.104
-112
Đô la Canada
hkd 0
0
3.255
-3
3.140
-1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
741
-6
713
-6
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.762
-14
3.616
-8
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.386
-39
2.278
-39
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 04/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.938 16.420 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.704 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.223 16.707 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.232 16.691 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.179 16.634 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.040 24.710 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.060 24.730 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.030 24.700 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.000 24.670 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,51 168,49 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 169,28 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 0 175,24 169,31 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 0 175,46 169,42 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 0 175,64 169,59 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 0 27.957 27.113 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 0 28.049 27.209 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 0 28.055 27.214 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 0 28.158 27.298 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 0 28.233 27.383 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.811 28.861 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.847 28.907 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.864 28.922 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.007 29.064 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.993 29.046 17:17:33 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.153 32.142 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.304 32.317 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.312 32.323 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.391 32.391 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.482 32.479 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.386 2.278 17:19:06 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:11 Thứ ba 03/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:03 Thứ hai 02/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:09 Chủ nhật 01/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.425 2.317 17:19:09 Thứ bảy 31/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.426 2.322 17:19:07 Thứ sáu 30/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.428 2.313 17:19:07 Thứ năm 29/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.430 2.325 17:19:06 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.350 18.758 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.844 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.422 18.833 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.402 18.810 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.398 18.804 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.670 18.104 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.216 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.779 18.215 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.785 18.214 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.224 17:18:14 Thứ tư 28/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.255 3.140 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.141 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.142 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.243 3.137 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.132 17:18:24 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 741 713 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 747 719 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 745 717 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746 718 17:18:32 Thứ tư 28/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.616 17:19:01 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:06 Thứ ba 03/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:18:59 Thứ hai 02/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:05 Chủ nhật 01/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:04 Thứ bảy 31/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.624 17:19:03 Thứ sáu 30/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.790 3.642 17:19:03 Thứ năm 29/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.804 3.651 17:19:01 Thứ tư 28/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ