Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 03/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.450
50
24.830
50
24.500
50
Đô la Mỹ
jpy 0
0
170,65
-3,65
165
-3,53
Yên Nhật
eur 0
0
27.687
-20
26.854
-11
Euro
chf 0
0
29.475
-126
28.538
-102
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.259
-4
32.239
-2
Bảng Anh
aud 0
0
17.257
-3
16.730
5
Đô la Australia
sgd 0
0
19.380
-58
18.799
-44
Đô la Singapore
cad 0
0
18.570
0
17.954
-7
Đô la Canada
hkd 0
0
3.241
10
3.125
9
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
762
-10
733
-10
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.733
-2
3.582
-1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.392
11
2.283
11
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 03/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.257 16.730 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.260 16.725 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.333 16.803 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.358 16.827 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.250 16.722 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.250 16.722 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.262 16.734 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.201 16.637 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.830 24.500 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.400 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.790 24.460 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.760 24.430 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 0 170,65 165 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 0 174,3 168,53 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 0 175,96 169,59 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 0 175,63 169,82 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,05 169,27 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,05 169,27 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 0 172,31 166,59 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 0 173,9 167,16 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 0 27.687 26.854 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 0 27.707 26.865 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 0 28.017 27.037 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 0 27.962 27.120 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 0 27.890 27.052 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 0 27.890 27.052 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 0 27.976 27.133 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 0 27.997 27.052 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.475 28.538 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.601 28.640 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.516 28.582 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.755 28.821 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.546 28.619 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.546 28.619 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.539 28.598 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.410 28.469 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.259 32.239 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.263 32.241 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.524 32.451 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.519 32.488 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.478 32.464 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.478 32.464 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.549 32.535 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.499 32.368 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.392 2.283 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.272 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.397 2.288 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.408 2.298 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.284 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.284 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.396 2.285 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 2.279 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.380 18.799 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.438 18.843 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.533 18.881 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.551 18.961 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.494 18.906 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.494 18.906 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.496 18.896 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.474 18.823 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.570 17.954 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.570 17.961 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.515 17.828 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.537 17.979 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.572 18.007 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.572 18.007 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.578 18.017 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.633 18.013 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.241 3.125 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.116 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.232 3.116 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.232 3.116 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.220 3.111 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.220 3.111 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.230 3.114 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.224 3.109 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 762 733 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 743 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 743 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 747 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 744 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 744 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 774 745 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 766 738 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.582 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.583 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.761 3.608 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.618 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.761 3.608 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.761 3.608 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.620 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.603 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ