Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 03/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 03/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 02/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 02/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/05/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
50
25.453
3
25.200
50
Đô la Mỹ
jpy 0
0
168,19
3,35
163,77
3,4
Yên Nhật
eur 0
0
27.575
92
26.971
99
Euro
chf 0
0
28.392
300
27.510
311
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.209
44
31.498
88
Bảng Anh
aud 0
0
16.920
128
16.514
193
Đô la Australia
sgd 0
0
18.971
102
18.555
137
Đô la Singapore
cad 0
0
18.822
118
18.393
119
Đô la Canada
hkd 0
0
3.318
4
3.196
10
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
703
5
677
5,5
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.730
7
3.593
13
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.362
12
2.274
16
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 03/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.920 16.514 17:18:06 Thứ sáu 03/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.792 16.321 17:18:04 Thứ năm 02/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:06 Thứ tư 01/05/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:09 Thứ ba 30/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:00 Thứ hai 29/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:07 Chủ nhật 28/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.856 16.401 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.782 16.359 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.453 25.200 17:17:04 Thứ sáu 03/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.450 25.150 17:17:03 Thứ năm 02/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:03 Thứ tư 01/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:03 Thứ ba 30/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:04 Thứ hai 29/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:04 Chủ nhật 28/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.150 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.458 25.170 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 0 168,19 163,77 17:17:17 Thứ sáu 03/05/2024
JPY Yên Nhật 0 164,84 160,37 17:17:15 Thứ năm 02/05/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:16 Thứ tư 01/05/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:17 Thứ ba 30/04/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:15 Thứ hai 29/04/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:17 Chủ nhật 28/04/2024
JPY Yên Nhật 0 164,49 159,91 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 0 165,37 160,98 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 0 27.575 26.971 17:17:30 Thứ sáu 03/05/2024
EUR Euro 0 27.483 26.872 17:17:28 Thứ năm 02/05/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:29 Thứ tư 01/05/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:31 Thứ ba 30/04/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:27 Thứ hai 29/04/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:30 Chủ nhật 28/04/2024
EUR Euro 0 27.566 26.920 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 0 27.527 26.904 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.392 27.510 17:17:43 Thứ sáu 03/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.092 27.199 17:17:40 Thứ năm 02/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:42 Thứ tư 01/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:45 Thứ ba 30/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:38 Thứ hai 29/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:43 Chủ nhật 28/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.246 27.325 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.258 27.311 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.209 31.498 17:17:54 Thứ sáu 03/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.165 31.410 17:17:51 Thứ năm 02/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:53 Thứ tư 01/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:56 Thứ ba 30/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:49 Thứ hai 29/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:55 Chủ nhật 28/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.094 31.393 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.095 31.363 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.362 2.274 17:19:46 Thứ sáu 03/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.350 2.258 17:19:36 Thứ năm 02/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:46 Thứ tư 01/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:52 Thứ ba 30/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:25 Thứ hai 29/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:48 Chủ nhật 28/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.365 2.270 17:19:36 Thứ bảy 27/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.369 2.275 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.971 18.555 17:18:20 Thứ sáu 03/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.869 18.418 17:18:16 Thứ năm 02/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:19 Thứ tư 01/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:22 Thứ ba 30/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:12 Thứ hai 29/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:21 Chủ nhật 28/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.874 18.428 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.864 18.449 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.822 18.393 17:18:34 Thứ sáu 03/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.704 18.274 17:18:28 Thứ năm 02/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:33 Thứ tư 01/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:39 Thứ ba 30/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:23 Thứ hai 29/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:34 Chủ nhật 28/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.820 18.374 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.808 18.378 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.196 17:18:45 Thứ sáu 03/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.186 17:18:40 Thứ năm 02/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:45 Thứ tư 01/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:52 Thứ ba 30/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:34 Thứ hai 29/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:48 Chủ nhật 28/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.183 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.186 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:18:56 Thứ sáu 03/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 671,5 17:18:49 Thứ năm 02/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:18:54 Thứ tư 01/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:19:03 Thứ ba 30/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:18:42 Thứ hai 29/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:18:59 Chủ nhật 28/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698,5 672 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.730 3.593 17:19:40 Thứ sáu 03/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.580 17:19:31 Thứ năm 02/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:39 Thứ tư 01/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:46 Thứ ba 30/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:19 Thứ hai 29/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:41 Chủ nhật 28/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.738 3.589 17:19:30 Thứ bảy 27/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.734 3.587 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ