Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 02/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.080
0
24.430
0
24.130
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
166,63
0
162,26
0
Yên Nhật
eur 0
0
26.773
0
26.229
0
Euro
chf 0
0
28.230
0
27.346
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.043
0
30.421
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.300
0
15.936
0
Đô la Australia
sgd 0
0
18.375
0
17.997
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.134
0
17.755
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.173
0
3.059
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
703
0
677
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.627
0
3.496
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.299
0
2.216
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:51 ngày 02/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.300 15.936 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.300 15.936 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 0 16.302 15.942 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 0 16.369 16.019 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 0 16.285 15.928 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 0 16.219 15.864 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 0 16.158 15.802 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 0 16.158 15.802 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.060 24.410 24.110 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.090 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.060 24.410 24.110 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 0 166,63 162,26 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 0 166,63 162,26 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 0 167,23 162,87 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 0 167,42 163,04 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 0 166,05 161,73 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 0 164,87 160,55 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 0 164,54 160,23 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 0 164,54 160,23 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 0 26.773 26.229 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 0 26.773 26.229 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 0 26.930 26.383 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 0 26.987 26.437 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 0 26.874 26.327 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 0 26.844 26.306 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 0 26.758 26.215 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 0 26.758 26.215 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.230 27.346 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.230 27.346 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.253 27.366 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.097 27.219 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.057 27.183 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.960 27.094 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.943 27.074 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.943 27.074 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 0 31.043 30.421 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 0 31.043 30.421 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 0 31.148 30.516 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 0 31.186 30.553 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 0 30.991 30.369 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 0 30.928 30.308 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 0 30.790 30.173 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 0 30.790 30.173 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.299 2.216 17:20:51 Thứ bảy 02/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.299 2.216 17:19:52 Thứ sáu 01/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.327 2.242 17:19:55 Thứ năm 30/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.339 2.254 17:20:04 Thứ tư 29/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.249 17:19:50 Thứ ba 28/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.316 2.232 17:19:49 Thứ hai 27/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.303 2.220 17:20:04 Chủ nhật 26/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.303 2.220 17:19:52 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.375 17.997 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.375 17.997 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.415 18.036 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.442 18.066 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.362 17.993 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.328 17.961 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.296 17.921 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.296 17.921 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 0 18.134 17.755 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.134 17.755 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 0 18.056 17.678 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 0 18.091 17.713 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 0 18.025 17.650 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 0 18.012 17.634 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 0 17.924 17.553 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 0 17.924 17.553 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 3.059 17:19:29 Thứ bảy 02/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 3.059 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.173 3.059 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.175 3.061 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.179 3.065 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.183 3.069 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.181 3.067 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.181 3.067 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 685 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 713 687 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 710 683 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 700 674 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 699 673 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 699 673 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627 3.496 17:20:36 Thứ bảy 02/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627 3.496 17:19:45 Thứ sáu 01/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.517 17:19:49 Thứ năm 30/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.657 3.525 17:19:57 Thứ tư 29/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.641 3.509 17:19:44 Thứ ba 28/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.638 3.507 17:19:43 Thứ hai 27/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.494 17:19:56 Chủ nhật 26/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.494 17:19:45 Thứ bảy 25/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ