Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 02/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 02/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/08/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.010
-20
25.390
-20
25.060
-20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
171,85
-0,78
165,9
-0,75
Yên Nhật
eur 0
0
27.694
-122
26.878
-104
Euro
chf 0
0
29.407
155
28.477
148
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.666
-330
31.681
-339
Bảng Anh
aud 0
0
16.684
-108
16.174
-113
Đô la Australia
sgd 0
0
19.191
-18
18.622
-17
Đô la Singapore
cad 0
0
18.490
-89
17.946
-66
Đô la Canada
hkd 0
0
3.290
-3
3.178
-4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
725
-3
696
-3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.733
-11
3.580
-15
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.372
1
2.258
-9
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:09 ngày 02/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.684 16.174 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.792 16.287 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 0 16.834 16.301 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 0 16.852 16.325 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 0 16.905 16.404 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 0 16.917 16.389 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 0 16.917 16.389 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 0 16.862 16.349 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.390 25.060 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.410 25.080 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.440 25.110 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.450 25.120 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.460 25.130 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.460 25.130 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.460 25.130 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.130 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 0 171,85 165,9 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 0 172,63 166,65 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 0 169,11 163,43 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 0 167,54 161,44 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 0 167,83 161,77 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 0 167,44 161,54 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 0 167,44 161,54 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 0 167,42 161,77 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 0 27.694 26.878 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 0 27.816 26.982 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 0 27.832 26.994 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 0 27.813 26.995 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 0 27.948 27.108 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 0 27.942 27.111 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 0 27.942 27.111 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 0 27.936 27.108 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.407 28.477 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.252 28.329 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.133 28.214 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.003 28.081 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.143 28.207 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.189 28.224 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.189 28.224 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.191 28.270 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 0 32.666 31.681 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 0 32.996 32.020 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.021 32.044 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.044 32.064 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.127 32.154 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.129 32.129 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.129 32.129 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.090 32.102 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.372 2.258 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.371 2.267 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.369 2.265 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.356 2.247 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.246 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.246 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.246 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.357 2.245 17:18:56 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.191 18.622 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.209 18.639 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.161 18.583 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.133 18.576 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.162 18.574 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.140 18.588 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.140 18.588 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.161 18.572 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.490 17.946 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.579 18.012 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.562 18.007 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.570 18.005 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.633 18.053 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.666 18.046 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.666 18.046 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.632 18.059 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.290 3.178 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.293 3.182 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.298 3.186 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.185 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.302 3.188 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.303 3.189 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.303 3.189 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.306 3.189 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 725 696 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 728 699 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 720 692 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 718 690 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 720 692 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 714 686 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 714 686 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 714 685 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.580 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.744 3.595 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.746 3.587 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 3.592 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.611 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.611 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.611 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.763 3.615 17:18:51 Thứ sáu 26/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ