Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 01/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 01/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 31/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 31/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/05/2023

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.300
20
23.640
-10
23.350
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
170,39
0,32
166,93
0,53
Yên Nhật
eur 0
0
25.379
-127
24.864
-86
Euro
chf 0
0
26.236
-117
25.379
-118
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
29.536
41
28.929
62
Bảng Anh
aud 0
0
15.429
-61
15.085
-38
Đô la Australia
sgd 0
0
17.563
-25
17.201
-3
Đô la Singapore
cad 0
0
17.500
35
17.126
54
Đô la Canada
hkd 0
0
3.064
0
2.952
5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
690
-1
665
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.444
-16
3.318
-11
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.169
22
2.088
24
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 01/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 15.429 15.085 17:18:13 Thứ năm 01/06/2023
AUD Đô la Australia 0 15.490 15.123 17:18:18 Thứ tư 31/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.548 15.199 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.529 15.183 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.453 15.079 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.453 15.079 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.453 15.079 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.513 15.167 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.640 23.350 17:17:03 Thứ năm 01/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.650 23.330 17:17:02 Thứ tư 31/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.630 23.340 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 0 170,39 166,93 17:17:17 Thứ năm 01/06/2023
JPY Yên Nhật 0 170,07 166,4 17:17:17 Thứ tư 31/05/2023
JPY Yên Nhật 0 169,32 165,88 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 0 168,8 165,35 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 0 169,69 166,25 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 0 169,69 166,25 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 0 169,69 166,25 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 0 170,03 166,56 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 0 25.379 24.864 17:17:32 Thứ năm 01/06/2023
EUR Euro 0 25.506 24.950 17:17:32 Thứ tư 31/05/2023
EUR Euro 0 25.436 24.912 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 0 25.461 24.944 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 0 25.474 24.900 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 0 25.474 24.900 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 0 25.474 24.900 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 0 25.496 24.977 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.236 25.379 17:17:46 Thứ năm 01/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.353 25.497 17:17:49 Thứ tư 31/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.412 25.556 17:17:47 Thứ ba 30/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.377 25.513 17:17:48 Thứ hai 29/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.386 25.531 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.386 25.531 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.386 25.531 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.483 25.619 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.536 28.929 17:17:56 Thứ năm 01/06/2023
GBP Bảng Anh 0 29.495 28.867 17:18:00 Thứ tư 31/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.349 28.746 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.317 28.721 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.316 28.622 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.316 28.622 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.316 28.622 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.311 28.716 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.169 2.088 17:19:44 Thứ năm 01/06/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.147 2.064 17:19:52 Thứ tư 31/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.162 2.081 17:19:53 Thứ ba 30/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.165 2.084 17:19:52 Thứ hai 29/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.171 2.089 17:19:41 Chủ nhật 28/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.171 2.089 17:19:46 Thứ bảy 27/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.171 2.089 17:19:59 Thứ sáu 26/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.188 2.106 17:20:11 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.563 17.201 17:18:28 Thứ năm 01/06/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.588 17.204 17:18:32 Thứ tư 31/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.549 17.184 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.554 17.193 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.541 17.130 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.541 17.130 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.541 17.130 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.560 17.203 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.500 17.126 17:18:41 Thứ năm 01/06/2023
CAD Đô la Canada 0 17.465 17.072 17:18:47 Thứ tư 31/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.478 17.109 17:18:46 Thứ ba 30/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.455 17.086 17:18:48 Thứ hai 29/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.397 17.031 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.397 17.031 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.397 17.031 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.454 17.085 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.064 2.952 17:18:54 Thứ năm 01/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.064 2.947 17:18:59 Thứ tư 31/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.950 17:18:59 Thứ ba 30/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.062 2.950 17:19:01 Thứ hai 29/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.948 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.948 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.948 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.062 2.950 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 690 665 17:19:04 Thứ năm 01/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 691 665 17:19:11 Thứ tư 31/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 689 665 17:19:13 Thứ ba 30/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 689 664 17:19:11 Thứ hai 29/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 689 663 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 689 663 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 689 663 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 692 667 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.444 3.318 17:19:39 Thứ năm 01/06/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.460 3.329 17:19:48 Thứ tư 31/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.451 3.324 17:19:49 Thứ ba 30/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.454 3.327 17:19:48 Thứ hai 29/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.455 3.328 17:19:37 Chủ nhật 28/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.455 3.328 17:19:42 Thứ bảy 27/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.455 3.328 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.459 3.332 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ