Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 31/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 30/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 30/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 30/10/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.397
2
24.858
-7
24.447
2
Đô la Mỹ
jpy 160,37
-0,66
166,41
-0,7
161,87
-0,66
Yên Nhật
eur 25.847
201
27.158
199
25.997
201
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.505
159
30.416
156
29.655
159
Bảng Anh
aud 15.354
65
16.560
60
15.504
65
Đô la Australia
sgd 17.690
54
18.301
56
17.840
54
Đô la Singapore
cad 17.374
49
18.781
48
17.474
49
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.207
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:32 ngày 31/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.397 24.858 24.447 17:17:02 Thứ ba 31/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.395 24.865 24.445 17:17:02 Thứ hai 30/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.406 24.868 24.456 17:17:03 Chủ nhật 29/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.406 24.868 24.456 17:17:02 Thứ bảy 28/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.432 24.897 24.482 17:17:03 Thứ sáu 27/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.431 24.894 24.481 17:17:02 Thứ năm 26/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.399 24.863 24.449 17:17:03 Thứ tư 25/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.415 24.885 24.465 17:17:02 Thứ ba 24/10/2023
JPY Yên Nhật 160,37 166,41 161,87 17:17:15 Thứ ba 31/10/2023
JPY Yên Nhật 161,03 167,11 162,53 17:17:13 Thứ hai 30/10/2023
JPY Yên Nhật 160,49 166,56 161,99 17:17:15 Chủ nhật 29/10/2023
JPY Yên Nhật 160,49 166,56 161,99 17:17:13 Thứ bảy 28/10/2023
JPY Yên Nhật 160,61 166,68 162,11 17:17:16 Thứ sáu 27/10/2023
JPY Yên Nhật 160,53 166,58 162,03 17:17:15 Thứ năm 26/10/2023
JPY Yên Nhật 160,88 166,94 162,38 17:17:15 Thứ tư 25/10/2023
JPY Yên Nhật 161,27 167,37 162,77 17:17:14 Thứ ba 24/10/2023
EUR Euro 25.847 27.158 25.997 17:17:30 Thứ ba 31/10/2023
EUR Euro 25.646 26.959 25.796 17:17:24 Thứ hai 30/10/2023
EUR Euro 25.650 26.962 25.800 17:17:26 Chủ nhật 29/10/2023
EUR Euro 25.650 26.962 25.800 17:17:25 Thứ bảy 28/10/2023
EUR Euro 25.658 26.973 25.808 17:17:27 Thứ sáu 27/10/2023
EUR Euro 25.642 26.955 25.792 17:17:26 Thứ năm 26/10/2023
EUR Euro 25.694 27.008 25.844 17:17:27 Thứ tư 25/10/2023
EUR Euro 25.940 27.258 26.090 17:17:25 Thứ ba 24/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 31/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ hai 30/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Chủ nhật 29/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ bảy 28/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ sáu 27/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ năm 26/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ tư 25/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ ba 24/10/2023
GBP Bảng Anh 29.505 30.416 29.655 17:18:00 Thứ ba 31/10/2023
GBP Bảng Anh 29.346 30.260 29.496 17:17:45 Thứ hai 30/10/2023
GBP Bảng Anh 29.418 30.323 29.568 17:17:48 Chủ nhật 29/10/2023
GBP Bảng Anh 29.418 30.323 29.568 17:17:44 Thứ bảy 28/10/2023
GBP Bảng Anh 29.420 30.336 29.570 17:17:49 Thứ sáu 27/10/2023
GBP Bảng Anh 29.328 30.241 29.478 17:17:45 Thứ năm 26/10/2023
GBP Bảng Anh 29.412 30.319 29.562 17:17:49 Thứ tư 25/10/2023
GBP Bảng Anh 29.744 30.658 29.894 17:17:51 Thứ ba 24/10/2023
AUD Đô la Australia 15.354 16.560 15.504 17:18:15 Thứ ba 31/10/2023
AUD Đô la Australia 15.289 16.500 15.439 17:17:57 Thứ hai 30/10/2023
AUD Đô la Australia 15.284 16.487 15.434 17:17:59 Chủ nhật 29/10/2023
AUD Đô la Australia 15.284 16.487 15.434 17:17:54 Thứ bảy 28/10/2023
AUD Đô la Australia 15.261 16.469 15.411 17:18:00 Thứ sáu 27/10/2023
AUD Đô la Australia 15.137 16.341 15.287 17:17:56 Thứ năm 26/10/2023
AUD Đô la Australia 15.294 16.501 15.444 17:18:00 Thứ tư 25/10/2023
AUD Đô la Australia 15.311 16.523 15.461 17:18:04 Thứ ba 24/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.690 18.301 17.840 17:18:31 Thứ ba 31/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.636 18.245 17.786 17:18:08 Thứ hai 30/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.649 18.257 17.799 17:18:11 Chủ nhật 29/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.649 18.257 17.799 17:18:07 Thứ bảy 28/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.648 18.259 17.798 17:18:13 Thứ sáu 27/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.612 18.225 17.762 17:18:08 Thứ năm 26/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.641 18.251 17.791 17:18:12 Thứ tư 25/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.689 18.302 17.839 17:18:15 Thứ ba 24/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.207 17:20:32 Thứ ba 31/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.207 17:19:19 Thứ hai 30/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.209 17:19:22 Chủ nhật 29/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.209 17:20:23 Thứ bảy 28/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.213 17:19:28 Thứ sáu 27/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.212 17:19:33 Thứ năm 26/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:26 Thứ tư 25/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.210 17:19:25 Thứ ba 24/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 31/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 30/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 29/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 28/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 27/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 26/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 25/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 24/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 31/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Thứ hai 30/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Chủ nhật 29/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 28/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 27/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Thứ năm 26/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Thứ tư 25/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 24/10/2023
CAD Đô la Canada 17.374 18.781 17.474 17:18:48 Thứ ba 31/10/2023
CAD Đô la Canada 17.325 18.733 17.425 17:18:20 Thứ hai 30/10/2023
CAD Đô la Canada 17.389 18.792 17.489 17:18:23 Chủ nhật 29/10/2023
CAD Đô la Canada 17.389 18.792 17.489 17:18:18 Thứ bảy 28/10/2023
CAD Đô la Canada 17.389 18.794 17.489 17:18:26 Thứ sáu 27/10/2023
CAD Đô la Canada 17.413 18.816 17.513 17:18:20 Thứ năm 26/10/2023
CAD Đô la Canada 17.449 18.856 17.549 17:18:23 Thứ tư 25/10/2023
CAD Đô la Canada 17.570 18.979 17.670 17:18:26 Thứ ba 24/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ