Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 31/08/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 31/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 30/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 30/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 30/08/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.909
-6
24.379
-69
23.959
39
Đô la Mỹ
jpy 161,93
0
168,55
0,56
163,43
0
Yên Nhật
eur 25.973
39
27.293
45
26.123
39
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.200
77
31.122
84
30.350
77
Bảng Anh
aud 15.308
-5
16.529
8
15.458
-5
Đô la Australia
sgd 17.527
-27
18.141
-22
17.677
-27
Đô la Singapore
cad 17.388
-25
18.796
-22
17.488
-25
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.153
-9
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 31/08/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.909 24.379 23.959 17:17:03 Thứ năm 31/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.915 24.448 23.920 17:17:02 Thứ tư 30/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.856 24.321 23.906 17:17:02 Thứ ba 29/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.856 24.321 23.906 17:17:02 Thứ hai 28/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.859 24.324 23.909 17:17:02 Chủ nhật 27/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.859 24.324 23.909 17:17:03 Thứ bảy 26/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.859 24.510 23.909 17:17:02 Thứ sáu 25/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.838 24.308 23.888 17:17:02 Thứ năm 24/08/2023
JPY Yên Nhật 161,93 168,55 163,43 17:17:13 Thứ năm 31/08/2023
JPY Yên Nhật 161,93 167,99 163,43 17:17:14 Thứ tư 30/08/2023
JPY Yên Nhật 161,07 167,13 162,57 17:17:12 Thứ ba 29/08/2023
JPY Yên Nhật 161,07 167,13 162,57 17:17:15 Thứ hai 28/08/2023
JPY Yên Nhật 161,47 167,56 162,97 17:17:12 Chủ nhật 27/08/2023
JPY Yên Nhật 161,47 167,56 162,97 17:17:13 Thứ bảy 26/08/2023
JPY Yên Nhật 161,54 167,58 163,04 17:17:12 Thứ sáu 25/08/2023
JPY Yên Nhật 161,82 167,9 163,32 17:17:14 Thứ năm 24/08/2023
EUR Euro 25.973 27.293 26.123 17:17:27 Thứ năm 31/08/2023
EUR Euro 25.934 27.248 26.084 17:17:23 Thứ tư 30/08/2023
EUR Euro 25.648 26.963 25.798 17:17:22 Thứ ba 29/08/2023
EUR Euro 25.648 26.963 25.798 17:17:26 Thứ hai 28/08/2023
EUR Euro 25.630 26.937 25.780 17:17:24 Chủ nhật 27/08/2023
EUR Euro 25.630 26.937 25.780 17:17:25 Thứ bảy 26/08/2023
EUR Euro 25.625 26.940 25.775 17:17:22 Thứ sáu 25/08/2023
EUR Euro 25.775 27.091 25.925 17:17:25 Thứ năm 24/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ năm 31/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ tư 30/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ ba 29/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ hai 28/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Chủ nhật 27/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ bảy 26/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ sáu 25/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ năm 24/08/2023
GBP Bảng Anh 30.200 31.122 30.350 17:17:45 Thứ năm 31/08/2023
GBP Bảng Anh 30.123 31.038 30.273 17:17:42 Thứ tư 30/08/2023
GBP Bảng Anh 29.818 30.731 29.968 17:17:42 Thứ ba 29/08/2023
GBP Bảng Anh 29.818 30.731 29.968 17:17:45 Thứ hai 28/08/2023
GBP Bảng Anh 29.841 30.756 29.991 17:17:45 Chủ nhật 27/08/2023
GBP Bảng Anh 29.841 30.756 29.991 17:17:43 Thứ bảy 26/08/2023
GBP Bảng Anh 29.841 30.749 29.991 17:17:41 Thứ sáu 25/08/2023
GBP Bảng Anh 30.205 31.080 30.355 17:17:47 Thứ năm 24/08/2023
AUD Đô la Australia 15.308 16.529 15.458 17:17:57 Thứ năm 31/08/2023
AUD Đô la Australia 15.313 16.521 15.463 17:17:54 Thứ tư 30/08/2023
AUD Đô la Australia 15.077 16.285 15.227 17:17:53 Thứ ba 29/08/2023
AUD Đô la Australia 15.077 16.285 15.227 17:17:55 Thứ hai 28/08/2023
AUD Đô la Australia 15.127 16.335 15.277 17:17:56 Chủ nhật 27/08/2023
AUD Đô la Australia 15.127 16.335 15.277 17:17:54 Thứ bảy 26/08/2023
AUD Đô la Australia 15.122 16.330 15.272 17:17:54 Thứ sáu 25/08/2023
AUD Đô la Australia 15.154 16.375 15.304 17:17:57 Thứ năm 24/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.527 18.141 17.677 17:18:09 Thứ năm 31/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.554 18.163 17.704 17:18:04 Thứ tư 30/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.418 18.029 17.568 17:18:04 Thứ ba 29/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.418 18.029 17.568 17:18:05 Thứ hai 28/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.415 18.026 17.565 17:18:09 Chủ nhật 27/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.415 18.026 17.565 17:18:05 Thứ bảy 26/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.414 18.024 17.564 17:18:05 Thứ sáu 25/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.402 18.011 17.552 17:18:09 Thứ năm 24/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.153 17:19:17 Thứ năm 31/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.162 17:19:11 Thứ tư 30/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.145 17:19:09 Thứ ba 29/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.145 17:19:08 Thứ hai 28/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 27/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 26/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 25/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.146 17:19:23 Thứ năm 24/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 31/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 30/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 29/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:48 Thứ hai 28/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Chủ nhật 27/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:53 Thứ bảy 26/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 25/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 24/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Thứ năm 31/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ tư 30/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Thứ ba 29/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:32 Thứ hai 28/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Chủ nhật 27/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 26/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Thứ sáu 25/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ năm 24/08/2023
CAD Đô la Canada 17.388 18.796 17.488 17:18:19 Thứ năm 31/08/2023
CAD Đô la Canada 17.413 18.818 17.513 17:18:14 Thứ tư 30/08/2023
CAD Đô la Canada 17.256 18.667 17.356 17:18:15 Thứ ba 29/08/2023
CAD Đô la Canada 17.256 18.667 17.356 17:18:15 Thứ hai 28/08/2023
CAD Đô la Canada 17.283 18.692 17.383 17:18:20 Chủ nhật 27/08/2023
CAD Đô la Canada 17.283 18.692 17.383 17:18:16 Thứ bảy 26/08/2023
CAD Đô la Canada 17.279 18.689 17.379 17:18:16 Thứ sáu 25/08/2023
CAD Đô la Canada 17.330 18.739 17.430 17:18:22 Thứ năm 24/08/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ