Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 31/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.102
0
25.469
0
25.152
0
Đô la Mỹ
jpy 160,26
0
166,33
0
161,76
0
Yên Nhật
eur 27.044
0
28.358
0
27.194
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.072
0
32.987
0
32.222
0
Bảng Anh
aud 16.266
0
17.475
0
16.416
0
Đô la Australia
sgd 18.501
0
19.110
0
18.651
0
Đô la Singapore
cad 17.854
0
19.262
0
17.954
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 31/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.102 25.469 25.152 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.102 25.469 25.152 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.119 25.461 25.169 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.119 25.461 25.169 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.119 25.461 25.169 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.119 25.461 25.169 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.478 25.220 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.477 25.249 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 160,26 166,33 161,76 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 160,26 166,33 161,76 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 161,65 167,75 163,15 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 161,65 167,75 163,15 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 161,65 167,75 163,15 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 161,65 167,75 163,15 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 162,87 168,97 164,37 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 161,2 167,27 162,7 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.044 28.358 27.194 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 27.044 28.358 27.194 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 27.141 28.462 27.291 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 27.141 28.462 27.291 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 27.141 28.462 27.291 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 27.141 28.462 27.291 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.161 28.482 27.311 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.220 28.860 27.370 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.110 29.110 29.110 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.110 29.110 29.110 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.110 29.110 29.110 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.110 29.110 29.110 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.099 29.099 29.099 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.887 28.887 28.887 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.987 32.222 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.987 32.222 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 32.114 33.037 32.264 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 32.114 33.037 32.264 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 32.114 33.037 32.264 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 32.114 33.037 32.264 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.261 33.186 32.411 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.306 33.216 32.456 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.266 17.475 16.416 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.266 17.475 16.416 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.274 17.486 16.424 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.274 17.486 16.424 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.274 17.486 16.424 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.274 17.486 16.424 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.293 17.504 16.443 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.428 17.740 16.578 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.501 19.110 18.651 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.501 19.110 18.651 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.164 18.700 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.562 19.172 18.712 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 09:19:08 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 14:18:59 Thứ bảy 27/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:00 Thứ sáu 26/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:02 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 19,26 19,26 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 19,26 19,26 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 19,26 19,26 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,26 19,26 19,26 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,29 19,29 19,29 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,35 19,35 19,35 17:18:42 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 17.854 19.262 17.954 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.854 19.262 17.954 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.904 19.317 18.004 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.904 19.317 18.004 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.904 19.317 18.004 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 17.904 19.317 18.004 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 17.932 19.344 18.032 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 17.995 19.401 18.095 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ