Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 29/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 29/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 28/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 28/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 28/06/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.410
48
23.825
43
23.460
48
Đô la Mỹ
jpy 160,36
-0,51
166,43
-0,55
161,86
-0,51
Yên Nhật
eur 25.395
-14
26.910
-12
25.545
-14
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.379
-203
30.295
-209
29.529
-203
Bảng Anh
aud 15.284
-213
16.692
-216
15.434
-213
Đô la Australia
sgd 17.119
-22
17.725
-25
17.269
-22
Đô la Singapore
cad 17.372
-159
18.981
-163
17.472
-159
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.104
-9
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:22:27 ngày 29/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.410 23.825 23.460 17:17:06 Thứ năm 29/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.362 23.782 23.412 17:17:03 Thứ tư 28/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.362 23.782 23.412 17:17:03 Thứ ba 27/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.756 23.390 17:17:04 Thứ hai 26/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.756 23.390 17:17:03 Chủ nhật 25/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.756 23.390 17:17:04 Thứ bảy 24/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.767 23.400 17:17:02 Thứ sáu 23/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.338 23.754 23.388 17:17:03 Thứ năm 22/06/2023
JPY Yên Nhật 160,36 166,43 161,86 17:17:29 Thứ năm 29/06/2023
JPY Yên Nhật 160,87 166,98 162,37 17:17:20 Thứ tư 28/06/2023
JPY Yên Nhật 160,87 166,98 162,37 17:17:23 Thứ ba 27/06/2023
JPY Yên Nhật 160,59 166,67 162,09 17:17:20 Thứ hai 26/06/2023
JPY Yên Nhật 160,59 166,67 162,09 17:17:17 Chủ nhật 25/06/2023
JPY Yên Nhật 160,59 166,67 162,09 17:17:29 Thứ bảy 24/06/2023
JPY Yên Nhật 161,05 167,11 162,55 17:17:17 Thứ sáu 23/06/2023
JPY Yên Nhật 162,72 168,78 164,22 17:17:18 Thứ năm 22/06/2023
EUR Euro 25.395 26.910 25.545 17:17:54 Thứ năm 29/06/2023
EUR Euro 25.409 26.922 25.559 17:17:36 Thứ tư 28/06/2023
EUR Euro 25.409 26.922 25.559 17:17:37 Thứ ba 27/06/2023
EUR Euro 25.300 26.816 25.450 17:17:36 Thứ hai 26/06/2023
EUR Euro 25.300 26.816 25.450 17:17:31 Chủ nhật 25/06/2023
EUR Euro 25.300 26.816 25.450 17:17:44 Thứ bảy 24/06/2023
EUR Euro 25.403 26.920 25.553 17:17:32 Thứ sáu 23/06/2023
EUR Euro 25.516 27.032 25.666 17:17:32 Thứ năm 22/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:22 Thứ năm 29/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:55 Thứ tư 28/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:55 Thứ ba 27/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:52 Thứ hai 26/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Chủ nhật 25/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:00 Thứ bảy 24/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ sáu 23/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 16:18:02 Thứ năm 22/06/2023
GBP Bảng Anh 29.379 30.295 29.529 17:18:39 Thứ năm 29/06/2023
GBP Bảng Anh 29.582 30.504 29.732 17:18:10 Thứ tư 28/06/2023
GBP Bảng Anh 29.582 30.504 29.732 17:18:15 Thứ ba 27/06/2023
GBP Bảng Anh 29.484 30.398 29.634 17:18:06 Thứ hai 26/06/2023
GBP Bảng Anh 29.484 30.398 29.634 17:17:56 Chủ nhật 25/06/2023
GBP Bảng Anh 29.484 30.398 29.634 17:18:13 Thứ bảy 24/06/2023
GBP Bảng Anh 29.499 30.417 29.649 17:18:16 Thứ sáu 23/06/2023
GBP Bảng Anh 29.580 30.497 29.730 16:18:16 Thứ năm 22/06/2023
AUD Đô la Australia 15.284 16.692 15.434 17:19:03 Thứ năm 29/06/2023
AUD Đô la Australia 15.497 16.908 15.647 17:18:25 Thứ tư 28/06/2023
AUD Đô la Australia 15.497 16.908 15.647 17:18:32 Thứ ba 27/06/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.806 15.548 17:18:22 Thứ hai 26/06/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.806 15.548 17:18:12 Chủ nhật 25/06/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.806 15.548 17:18:26 Thứ bảy 24/06/2023
AUD Đô la Australia 15.451 16.868 15.601 17:18:32 Thứ sáu 23/06/2023
AUD Đô la Australia 15.601 17.007 15.751 16:18:30 Thứ năm 22/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.119 17.725 17.269 17:19:24 Thứ năm 29/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.141 17.750 17.291 17:18:45 Thứ tư 28/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.141 17.750 17.291 17:18:47 Thứ ba 27/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.086 17.697 17.236 17:18:41 Thứ hai 26/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.086 17.697 17.236 17:18:28 Chủ nhật 25/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.086 17.697 17.236 17:18:42 Thứ bảy 24/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.120 17.731 17.270 17:18:47 Thứ sáu 23/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.215 17.826 17.365 16:18:42 Thứ năm 22/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.104 17:22:27 Thứ năm 29/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.113 17:20:51 Thứ tư 28/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.113 17:20:19 Thứ ba 27/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 17:20:32 Thứ hai 26/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 17:19:56 Chủ nhật 25/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 17:20:08 Thứ bảy 24/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.125 17:20:27 Thứ sáu 23/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 16:20:15 Thứ năm 22/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:21:33 Thứ năm 29/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 28/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 27/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 26/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 25/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 24/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 23/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 16:19:42 Thứ năm 22/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 29/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 28/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 27/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 26/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 25/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 24/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 23/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 16:19:20 Thứ năm 22/06/2023
CAD Đô la Canada 17.372 18.981 17.472 17:19:42 Thứ năm 29/06/2023
CAD Đô la Canada 17.531 19.144 17.631 17:19:00 Thứ tư 28/06/2023
CAD Đô la Canada 17.531 19.144 17.631 17:19:02 Thứ ba 27/06/2023
CAD Đô la Canada 17.430 19.041 17.530 17:19:00 Thứ hai 26/06/2023
CAD Đô la Canada 17.430 19.041 17.530 17:18:42 Chủ nhật 25/06/2023
CAD Đô la Canada 17.430 19.041 17.530 17:18:56 Thứ bảy 24/06/2023
CAD Đô la Canada 17.434 19.045 17.534 17:19:00 Thứ sáu 23/06/2023
CAD Đô la Canada 17.455 19.065 17.555 16:18:55 Thứ năm 22/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ