Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 29/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 29/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 28/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 28/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 28/02/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.475
462
24.936
461
24.525
462
Đô la Mỹ
jpy 160,5
0,32
166,54
0,34
162
0,32
Yên Nhật
eur 26.361
263
27.672
262
26.511
263
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.776
853
31.687
844
30.926
853
Bảng Anh
aud 15.741
182
16.945
180
15.891
182
Đô la Australia
sgd 18.008
237
18.616
232
18.158
237
Đô la Singapore
cad 17.781
529
19.188
533
17.881
529
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.273
35
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 29/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.475 24.936 24.525 17:17:04 Thứ năm 29/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:04 Thứ tư 28/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:17 Thứ ba 27/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:03 Thứ hai 26/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:05 Chủ nhật 25/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:05 Thứ bảy 24/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:04 Thứ sáu 23/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:05 Thứ năm 22/02/2024
JPY Yên Nhật 160,5 166,54 162 17:17:16 Thứ năm 29/02/2024
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:16 Thứ tư 28/02/2024
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:35 Thứ ba 27/02/2024
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:14 Thứ hai 26/02/2024
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:17 Chủ nhật 25/02/2024
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:17 Thứ bảy 24/02/2024
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:16 Thứ sáu 23/02/2024
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:17 Thứ năm 22/02/2024
EUR Euro 26.361 27.672 26.511 17:17:28 Thứ năm 29/02/2024
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:29 Thứ tư 28/02/2024
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:18:21 Thứ ba 27/02/2024
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:25 Thứ hai 26/02/2024
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:31 Chủ nhật 25/02/2024
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:28 Thứ bảy 24/02/2024
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:27 Thứ sáu 23/02/2024
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:28 Thứ năm 22/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ năm 29/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 28/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 27/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ hai 26/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Chủ nhật 25/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ bảy 24/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ sáu 23/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ năm 22/02/2024
GBP Bảng Anh 30.776 31.687 30.926 17:17:51 Thứ năm 29/02/2024
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:50 Thứ tư 28/02/2024
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:18:58 Thứ ba 27/02/2024
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:46 Thứ hai 26/02/2024
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:54 Chủ nhật 25/02/2024
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:52 Thứ bảy 24/02/2024
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:48 Thứ sáu 23/02/2024
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:50 Thứ năm 22/02/2024
AUD Đô la Australia 15.741 16.945 15.891 17:18:03 Thứ năm 29/02/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:04 Thứ tư 28/02/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:19:10 Thứ ba 27/02/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:17:59 Thứ hai 26/02/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:06 Chủ nhật 25/02/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:05 Thứ bảy 24/02/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:00 Thứ sáu 23/02/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:02 Thứ năm 22/02/2024
SGD Đô la Singapore 18.008 18.616 18.158 17:18:17 Thứ năm 29/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:17 Thứ tư 28/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:19:21 Thứ ba 27/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:11 Thứ hai 26/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:18 Chủ nhật 25/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:17 Thứ bảy 24/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:12 Thứ sáu 23/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:14 Thứ năm 22/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.273 17:19:47 Thứ năm 29/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:38 Thứ tư 28/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:22:06 Thứ ba 27/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:48 Thứ hai 26/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:52 Chủ nhật 25/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:36 Thứ bảy 24/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:32 Thứ sáu 23/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:36 Thứ năm 22/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 29/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 28/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:21:12 Thứ ba 27/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 26/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 25/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 24/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 23/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 22/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ năm 29/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ tư 28/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:20:10 Thứ ba 27/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ hai 26/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 25/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ bảy 24/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ sáu 23/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 22/02/2024
CAD Đô la Canada 17.781 19.188 17.881 17:18:29 Thứ năm 29/02/2024
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:28 Thứ tư 28/02/2024
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:19:48 Thứ ba 27/02/2024
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:22 Thứ hai 26/02/2024
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:30 Chủ nhật 25/02/2024
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:29 Thứ bảy 24/02/2024
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:23 Thứ sáu 23/02/2024
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:28 Thứ năm 22/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ