Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 28/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 27/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 27/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/12/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.246
0
25.536
0
25.295
0
Đô la Mỹ
jpy 158,4
0
164,49
0
160,08
0
Yên Nhật
eur 26.124
0
27.447
0
26.274
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.475
0
32.421
0
31.625
0
Bảng Anh
aud 15.559
0
16.774
0
15.709
0
Đô la Australia
sgd 18.400
0
19.026
0
18.550
0
Đô la Singapore
cad 17.298
0
18.720
0
17.398
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.332
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:32 ngày 28/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.246 25.536 25.295 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.536 25.295 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.536 25.295 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.536 25.296 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.273 25.523 25.323 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.530 25.320 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.540 25.310 17:17:02 Chủ nhật 22/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.540 25.310 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
JPY Yên Nhật 158,4 164,49 160,08 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 158,4 164,49 160,08 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 158,4 164,49 160,08 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 158,4 164,49 159,9 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 159 165,1 160,5 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 159,28 165,35 160,78 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024
JPY Yên Nhật 159,57 165,91 161,07 17:17:14 Chủ nhật 22/12/2024
JPY Yên Nhật 159,57 165,91 161,07 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
EUR Euro 26.124 27.447 26.274 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 26.124 27.447 26.274 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 26.124 27.447 26.274 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 26.140 27.457 26.290 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 26.140 27.456 26.290 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 26.191 27.504 26.341 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024
EUR Euro 26.221 27.578 26.371 17:17:26 Chủ nhật 22/12/2024
EUR Euro 26.221 27.578 26.371 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 25/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ ba 24/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ hai 23/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Chủ nhật 22/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024
GBP Bảng Anh 31.475 32.421 31.625 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.475 32.421 31.625 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.475 32.421 31.625 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.479 32.410 31.629 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.480 32.408 31.630 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 31.542 32.465 31.692 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024
GBP Bảng Anh 31.563 32.533 31.713 17:17:50 Chủ nhật 22/12/2024
GBP Bảng Anh 31.563 32.533 31.713 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.774 15.709 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.774 15.709 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.774 15.709 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.544 16.751 15.694 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.574 16.781 15.724 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.595 16.851 15.745 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024
AUD Đô la Australia 15.594 16.828 15.744 17:18:02 Chủ nhật 22/12/2024
AUD Đô la Australia 15.594 16.828 15.744 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.026 18.550 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.026 18.550 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.026 18.550 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.399 19.017 18.549 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.411 19.028 18.561 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.451 19.067 18.601 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.458 19.109 18.608 17:18:14 Chủ nhật 22/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.458 19.109 18.608 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.332 17:19:32 Thứ bảy 28/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.332 17:19:42 Thứ sáu 27/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.332 17:20:35 Thứ năm 26/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 25/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.336 17:19:36 Thứ ba 24/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:06 Thứ hai 23/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 22/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 21/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 28/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 27/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 26/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 25/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 24/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 23/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 22/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 21/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:46 Thứ bảy 28/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 27/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 26/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 25/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ ba 24/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 23/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:46 Chủ nhật 22/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024
CAD Đô la Canada 17.298 18.720 17.398 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.298 18.720 17.398 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.298 18.720 17.398 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.300 18.711 17.400 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 17.286 18.693 17.386 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024
CAD Đô la Canada 17.279 18.690 17.379 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024
CAD Đô la Canada 17.293 18.734 17.393 17:18:25 Chủ nhật 22/12/2024
CAD Đô la Canada 17.293 18.734 17.393 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ