Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 28/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 28/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 27/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 27/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/09/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.205
0
24.675
0
24.255
0
Đô la Mỹ
jpy 160,57
0
166,65
0
162,07
0
Yên Nhật
eur 25.440
0
26.758
0
25.590
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.203
0
30.118
0
29.353
0
Bảng Anh
aud 15.285
0
16.497
0
15.435
0
Đô la Australia
sgd 17.493
0
18.107
0
17.643
0
Đô la Singapore
cad 17.628
0
19.040
0
17.728
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.183
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 28/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.205 24.675 24.255 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.205 24.675 24.255 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.203 24.668 24.253 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.213 24.679 24.263 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.159 24.624 24.209 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.159 24.624 24.209 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.159 24.624 24.209 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.148 24.613 24.198 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 160,57 166,65 162,07 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 160,57 166,65 162,07 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 160,79 166,85 162,29 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 161,1 167,17 162,6 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 161,14 167,21 162,64 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 161,14 167,21 162,64 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 161,14 167,21 162,64 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 161,07 167,11 162,57 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.440 26.758 25.590 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.440 26.758 25.590 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.509 26.824 25.659 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.607 26.928 25.757 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.620 26.928 25.770 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.620 26.928 25.770 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.620 26.928 25.770 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.611 26.926 25.761 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.118 29.353 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.118 29.353 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 29.272 30.188 29.422 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.391 30.308 29.541 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.469 30.385 29.619 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.469 30.385 29.619 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.469 30.385 29.619 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.499 30.415 29.649 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.285 16.497 15.435 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.285 16.497 15.435 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.318 16.526 15.468 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.344 16.553 15.494 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.331 16.537 15.481 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.331 16.537 15.481 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.331 16.537 15.481 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.273 16.481 15.423 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.107 17.643 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.107 17.643 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.519 18.124 17.669 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.532 18.143 17.682 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.510 18.115 17.660 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.510 18.115 17.660 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.510 18.115 17.660 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.469 18.079 17.619 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:29 Thứ năm 28/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:24 Thứ tư 27/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.184 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.182 17:19:18 Chủ nhật 24/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.182 17:19:28 Thứ bảy 23/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.182 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.178 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 28/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 27/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:40 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.628 19.040 17.728 17:18:22 Thứ năm 28/09/2023
CAD Đô la Canada 17.628 19.040 17.728 17:18:23 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 17.661 19.070 17.761 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.687 19.097 17.787 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.664 19.073 17.764 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.664 19.073 17.764 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.664 19.073 17.764 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.613 19.024 17.713 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ