Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 28/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 28/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 27/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 27/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/08/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.790
0
25.160
0
24.840
0
Đô la Mỹ
jpy 169,84
0
176,03
0
171,34
0
Yên Nhật
eur 27.630
0
28.960
0
27.780
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.570
0
33.514
0
32.720
0
Bảng Anh
aud 16.653
0
17.874
0
16.803
0
Đô la Australia
sgd 18.879
0
19.509
0
19.029
0
Đô la Singapore
cad 18.077
0
19.494
0
18.177
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:10 ngày 28/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.790 25.160 24.840 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.160 24.840 17:17:02 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.160 24.840 17:17:02 Thứ hai 26/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.160 24.840 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.160 24.840 17:17:02 Thứ bảy 24/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.165 24.845 17:17:02 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.760 25.120 24.810 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.765 25.125 24.815 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 169,84 176,03 171,34 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 169,84 176,03 171,34 17:17:13 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 169,84 176,03 171,34 17:17:14 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 169,84 176,03 171,34 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 169,84 176,03 171,34 17:17:12 Thứ bảy 24/08/2024
JPY Yên Nhật 168,13 174,31 169,63 17:17:13 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 168,42 174,5 169,92 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 167,92 174 169,42 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 27.630 28.960 27.780 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 27.630 28.960 27.780 17:17:23 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 27.630 28.960 27.780 17:17:26 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 27.630 28.960 27.780 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 27.630 28.960 27.780 17:17:23 Thứ bảy 24/08/2024
EUR Euro 27.464 28.788 27.614 17:17:24 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 27.480 28.793 27.630 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 27.428 28.741 27.578 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ ba 27/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ hai 26/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Chủ nhật 25/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ bảy 24/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 32.570 33.514 32.720 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 32.570 33.514 32.720 17:17:43 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 32.570 33.514 32.720 17:17:48 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 32.570 33.514 32.720 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 32.570 33.514 32.720 17:17:42 Thứ bảy 24/08/2024
GBP Bảng Anh 32.354 33.283 32.504 17:17:43 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 32.216 33.132 32.366 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 32.065 32.981 32.215 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.653 17.874 16.803 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 16.653 17.874 16.803 17:18:06 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 16.653 17.874 16.803 17:18:00 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 16.653 17.874 16.803 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 16.653 17.874 16.803 17:17:52 Thứ bảy 24/08/2024
AUD Đô la Australia 16.486 17.702 16.636 17:17:54 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.715 16.648 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 16.496 17.713 16.646 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.879 19.509 19.029 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.879 19.509 19.029 17:18:18 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.879 19.509 19.029 17:18:11 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.879 19.509 19.029 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.879 19.509 19.029 17:18:02 Thứ bảy 24/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.788 19.405 18.938 17:18:04 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.779 19.388 18.929 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.775 19.384 18.925 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 28/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 27/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 26/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:11 Chủ nhật 25/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 24/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 23/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:22 Thứ năm 22/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 21/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:49 Thứ tư 28/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 27/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 26/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 25/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:47 Thứ bảy 24/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:50 Thứ sáu 23/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 22/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:32 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 27/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ hai 26/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Chủ nhật 25/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:30 Thứ bảy 24/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 18.077 19.494 18.177 17:18:14 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 18.077 19.494 18.177 17:18:39 Thứ ba 27/08/2024
CAD Đô la Canada 18.077 19.494 18.177 17:18:22 Thứ hai 26/08/2024
CAD Đô la Canada 18.077 19.494 18.177 17:18:15 Chủ nhật 25/08/2024
CAD Đô la Canada 18.077 19.494 18.177 17:18:13 Thứ bảy 24/08/2024
CAD Đô la Canada 17.969 19.385 18.069 17:18:15 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 17.948 19.357 18.048 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 17.921 19.335 18.021 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ