Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 27/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 27/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 26/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 26/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 26/06/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.362
22
23.782
26
23.412
22
Đô la Mỹ
jpy 160,87
0,28
166,98
0,31
162,37
0,28
Yên Nhật
eur 25.409
109
26.922
106
25.559
109
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.582
98
30.504
106
29.732
98
Bảng Anh
aud 15.497
99
16.908
102
15.647
99
Đô la Australia
sgd 17.141
55
17.750
53
17.291
55
Đô la Singapore
cad 17.531
101
19.144
103
17.631
101
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.113
-11
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:19 ngày 27/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.362 23.782 23.412 17:17:03 Thứ ba 27/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.756 23.390 17:17:04 Thứ hai 26/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.756 23.390 17:17:03 Chủ nhật 25/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.756 23.390 17:17:04 Thứ bảy 24/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.767 23.400 17:17:02 Thứ sáu 23/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.338 23.754 23.388 17:17:03 Thứ năm 22/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.765 23.400 17:17:02 Thứ tư 21/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.765 23.400 17:17:03 Thứ ba 20/06/2023
JPY Yên Nhật 160,87 166,98 162,37 17:17:23 Thứ ba 27/06/2023
JPY Yên Nhật 160,59 166,67 162,09 17:17:20 Thứ hai 26/06/2023
JPY Yên Nhật 160,59 166,67 162,09 17:17:17 Chủ nhật 25/06/2023
JPY Yên Nhật 160,59 166,67 162,09 17:17:29 Thứ bảy 24/06/2023
JPY Yên Nhật 161,05 167,11 162,55 17:17:17 Thứ sáu 23/06/2023
JPY Yên Nhật 162,72 168,78 164,22 17:17:18 Thứ năm 22/06/2023
JPY Yên Nhật 162,89 168,94 164,39 17:17:16 Thứ tư 21/06/2023
JPY Yên Nhật 162,89 168,94 164,39 17:17:17 Thứ ba 20/06/2023
EUR Euro 25.409 26.922 25.559 17:17:37 Thứ ba 27/06/2023
EUR Euro 25.300 26.816 25.450 17:17:36 Thứ hai 26/06/2023
EUR Euro 25.300 26.816 25.450 17:17:31 Chủ nhật 25/06/2023
EUR Euro 25.300 26.816 25.450 17:17:44 Thứ bảy 24/06/2023
EUR Euro 25.403 26.920 25.553 17:17:32 Thứ sáu 23/06/2023
EUR Euro 25.516 27.032 25.666 17:17:32 Thứ năm 22/06/2023
EUR Euro 25.377 26.887 25.527 17:17:30 Thứ tư 21/06/2023
EUR Euro 25.377 26.887 25.527 17:17:33 Thứ ba 20/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:55 Thứ ba 27/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:52 Thứ hai 26/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Chủ nhật 25/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:00 Thứ bảy 24/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ sáu 23/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 16:18:02 Thứ năm 22/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ tư 21/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ ba 20/06/2023
GBP Bảng Anh 29.582 30.504 29.732 17:18:15 Thứ ba 27/06/2023
GBP Bảng Anh 29.484 30.398 29.634 17:18:06 Thứ hai 26/06/2023
GBP Bảng Anh 29.484 30.398 29.634 17:17:56 Chủ nhật 25/06/2023
GBP Bảng Anh 29.484 30.398 29.634 17:18:13 Thứ bảy 24/06/2023
GBP Bảng Anh 29.499 30.417 29.649 17:18:16 Thứ sáu 23/06/2023
GBP Bảng Anh 29.580 30.497 29.730 16:18:16 Thứ năm 22/06/2023
GBP Bảng Anh 29.675 30.591 29.825 17:17:55 Thứ tư 21/06/2023
GBP Bảng Anh 29.675 30.591 29.825 17:17:59 Thứ ba 20/06/2023
AUD Đô la Australia 15.497 16.908 15.647 17:18:32 Thứ ba 27/06/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.806 15.548 17:18:22 Thứ hai 26/06/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.806 15.548 17:18:12 Chủ nhật 25/06/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.806 15.548 17:18:26 Thứ bảy 24/06/2023
AUD Đô la Australia 15.451 16.868 15.601 17:18:32 Thứ sáu 23/06/2023
AUD Đô la Australia 15.601 17.007 15.751 16:18:30 Thứ năm 22/06/2023
AUD Đô la Australia 15.701 17.116 15.851 17:18:09 Thứ tư 21/06/2023
AUD Đô la Australia 15.701 17.116 15.851 17:18:14 Thứ ba 20/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.141 17.750 17.291 17:18:47 Thứ ba 27/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.086 17.697 17.236 17:18:41 Thứ hai 26/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.086 17.697 17.236 17:18:28 Chủ nhật 25/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.086 17.697 17.236 17:18:42 Thứ bảy 24/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.120 17.731 17.270 17:18:47 Thứ sáu 23/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.215 17.826 17.365 16:18:42 Thứ năm 22/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.222 17.836 17.372 17:18:21 Thứ tư 21/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.222 17.836 17.372 17:18:27 Thứ ba 20/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.113 17:20:19 Thứ ba 27/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 17:20:32 Thứ hai 26/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 17:19:56 Chủ nhật 25/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 17:20:08 Thứ bảy 24/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.125 17:20:27 Thứ sáu 23/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.124 16:20:15 Thứ năm 22/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.128 17:19:49 Thứ tư 21/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.128 17:19:49 Thứ ba 20/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 27/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 26/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 25/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 24/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 23/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 16:19:42 Thứ năm 22/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 21/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 20/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 27/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 26/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 25/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 24/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 23/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 16:19:20 Thứ năm 22/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 21/06/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:05 Thứ ba 20/06/2023
CAD Đô la Canada 17.531 19.144 17.631 17:19:02 Thứ ba 27/06/2023
CAD Đô la Canada 17.430 19.041 17.530 17:19:00 Thứ hai 26/06/2023
CAD Đô la Canada 17.430 19.041 17.530 17:18:42 Chủ nhật 25/06/2023
CAD Đô la Canada 17.430 19.041 17.530 17:18:56 Thứ bảy 24/06/2023
CAD Đô la Canada 17.434 19.045 17.534 17:19:00 Thứ sáu 23/06/2023
CAD Đô la Canada 17.455 19.065 17.555 16:18:55 Thứ năm 22/06/2023
CAD Đô la Canada 17.386 18.996 17.486 17:18:34 Thứ tư 21/06/2023
CAD Đô la Canada 17.386 18.996 17.486 17:18:41 Thứ ba 20/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ