Tỷ giá OCB ngày 26/01/2024
Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 26/01/2024Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 25/01/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 25/01/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/01/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.013
0 |
24.475 0 |
24.063
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,18
0 |
166,2 0 |
161,68
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.098
0 |
27.410 0 |
26.248
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.923
0 |
30.843 0 |
30.073
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.559
0 |
16.765 0 |
15.709
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.771
0 |
18.384 0 |
17.921
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.252
0 |
18.655 0 |
17.352
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
3.238
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 26/01/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:05 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:04 Thứ năm 25/01/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Thứ tư 24/01/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:04 Thứ ba 23/01/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Thứ hai 22/01/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:04 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:21 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:18 Thứ năm 25/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:14 Thứ tư 24/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:15 Thứ ba 23/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:15 Thứ hai 22/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:14 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:15 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:30 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:33 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:29 Thứ năm 25/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:25 Thứ tư 24/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:27 Thứ ba 23/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:27 Thứ hai 22/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:29 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:27 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:41 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:49 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:40 Thứ năm 25/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:36 Thứ tư 24/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:41 Thứ ba 23/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Thứ hai 22/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:40 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:53 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:18:00 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:53 Thứ năm 25/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:46 Thứ tư 24/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:52 Thứ ba 23/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:49 Thứ hai 22/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:51 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:49 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:18:03 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:12 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:04 Thứ năm 25/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:17:57 Thứ tư 24/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:03 Thứ ba 23/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:00 Thứ hai 22/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:02 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:01 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:15 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:26 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:16 Thứ năm 25/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:08 Thứ tư 24/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:14 Thứ ba 23/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:13 Thứ hai 22/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:14 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:16 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:28 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:59 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:42 Thứ năm 25/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:26 Thứ tư 24/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:31 Thứ ba 23/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:32 Thứ hai 22/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:33 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:36 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:20:06 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ năm 25/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Thứ tư 24/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ ba 23/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ hai 22/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:08 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:36 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Thứ năm 25/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:40 Thứ tư 24/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ ba 23/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:43 Thứ hai 22/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:47 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ sáu 19/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:38 Thứ sáu 26/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:28 Thứ năm 25/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:21 Thứ tư 24/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:25 Thứ ba 23/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:24 Thứ hai 22/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:26 Chủ nhật 21/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:27 Thứ bảy 20/01/2024 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:48 Thứ sáu 19/01/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ