Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 25/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 25/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 24/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 24/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.399
-16
24.863
-22
24.449
-16
Đô la Mỹ
jpy 160,88
-0,39
166,94
-0,43
162,38
-0,39
Yên Nhật
eur 25.694
-246
27.008
-250
25.844
-246
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.412
-332
30.319
-339
29.562
-332
Bảng Anh
aud 15.294
-17
16.501
-22
15.444
-17
Đô la Australia
sgd 17.641
-48
18.251
-51
17.791
-48
Đô la Singapore
cad 17.449
-121
18.856
-123
17.549
-121
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.208
-2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:26 ngày 25/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.399 24.863 24.449 17:17:03 Thứ tư 25/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.415 24.885 24.465 17:17:02 Thứ ba 24/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.355 24.820 24.405 17:17:03 Thứ hai 23/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.366 24.829 24.416 17:17:02 Chủ nhật 22/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.366 24.829 24.416 17:17:02 Thứ bảy 21/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.366 24.829 24.416 17:17:02 Thứ sáu 20/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.383 24.883 24.433 17:17:03 Thứ năm 19/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.383 24.883 24.433 17:17:02 Thứ tư 18/10/2023
JPY Yên Nhật 160,88 166,94 162,38 17:17:15 Thứ tư 25/10/2023
JPY Yên Nhật 161,27 167,37 162,77 17:17:14 Thứ ba 24/10/2023
JPY Yên Nhật 160,61 166,65 162,11 17:17:15 Thứ hai 23/10/2023
JPY Yên Nhật 160,69 166,77 162,19 17:17:14 Chủ nhật 22/10/2023
JPY Yên Nhật 160,69 166,77 162,19 17:17:13 Thứ bảy 21/10/2023
JPY Yên Nhật 160,69 166,77 162,19 17:17:13 Thứ sáu 20/10/2023
JPY Yên Nhật 160,95 167,25 162,45 17:17:14 Thứ năm 19/10/2023
JPY Yên Nhật 160,95 167,25 162,45 17:17:14 Thứ tư 18/10/2023
EUR Euro 25.694 27.008 25.844 17:17:27 Thứ tư 25/10/2023
EUR Euro 25.940 27.258 26.090 17:17:25 Thứ ba 24/10/2023
EUR Euro 25.647 26.963 25.797 17:17:27 Thứ hai 23/10/2023
EUR Euro 25.639 26.952 25.789 17:17:26 Chủ nhật 22/10/2023
EUR Euro 25.639 26.952 25.789 17:17:24 Thứ bảy 21/10/2023
EUR Euro 25.639 26.952 25.789 17:17:25 Thứ sáu 20/10/2023
EUR Euro 25.677 27.029 25.827 17:17:24 Thứ năm 19/10/2023
EUR Euro 25.677 27.029 25.827 17:17:25 Thứ tư 18/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ tư 25/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ ba 24/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.846 27.846 27.846 17:17:38 Thứ hai 23/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Chủ nhật 22/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ bảy 21/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ sáu 20/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ năm 19/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ tư 18/10/2023
GBP Bảng Anh 29.412 30.319 29.562 17:17:49 Thứ tư 25/10/2023
GBP Bảng Anh 29.744 30.658 29.894 17:17:51 Thứ ba 24/10/2023
GBP Bảng Anh 29.410 30.319 29.560 17:17:48 Thứ hai 23/10/2023
GBP Bảng Anh 29.316 30.229 29.466 17:17:48 Chủ nhật 22/10/2023
GBP Bảng Anh 29.316 30.229 29.466 17:17:44 Thứ bảy 21/10/2023
GBP Bảng Anh 29.316 30.229 29.466 17:17:45 Thứ sáu 20/10/2023
GBP Bảng Anh 29.552 30.511 29.702 17:17:45 Thứ năm 19/10/2023
GBP Bảng Anh 29.552 30.511 29.702 17:17:44 Thứ tư 18/10/2023
AUD Đô la Australia 15.294 16.501 15.444 17:18:00 Thứ tư 25/10/2023
AUD Đô la Australia 15.311 16.523 15.461 17:18:04 Thứ ba 24/10/2023
AUD Đô la Australia 15.183 16.388 15.333 17:17:59 Thứ hai 23/10/2023
AUD Đô la Australia 15.185 16.391 15.335 17:18:02 Chủ nhật 22/10/2023
AUD Đô la Australia 15.185 16.391 15.335 17:17:55 Thứ bảy 21/10/2023
AUD Đô la Australia 15.185 16.391 15.335 17:17:55 Thứ sáu 20/10/2023
AUD Đô la Australia 15.367 16.595 15.517 17:17:55 Thứ năm 19/10/2023
AUD Đô la Australia 15.367 16.595 15.517 17:17:54 Thứ tư 18/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.641 18.251 17.791 17:18:12 Thứ tư 25/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.689 18.302 17.839 17:18:15 Thứ ba 24/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.565 18.175 17.715 17:18:11 Thứ hai 23/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.570 18.182 17.720 17:18:17 Chủ nhật 22/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.570 18.182 17.720 17:18:06 Thứ bảy 21/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.570 18.182 17.720 17:18:06 Thứ sáu 20/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.639 18.275 17.789 17:18:06 Thứ năm 19/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.639 18.275 17.789 17:18:07 Thứ tư 18/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:26 Thứ tư 25/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.210 17:19:25 Thứ ba 24/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 23/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.203 17:19:33 Chủ nhật 22/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.203 17:19:13 Thứ bảy 21/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.203 17:19:14 Thứ sáu 20/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:14 Thứ năm 19/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:13 Thứ tư 18/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 25/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 24/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 19,15 19,15 19,15 17:18:58 Thứ hai 23/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 22/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:50 Thứ bảy 21/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 20/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 19/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 18/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Thứ tư 25/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 24/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ hai 23/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 22/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ bảy 21/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ sáu 20/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ năm 19/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Thứ tư 18/10/2023
CAD Đô la Canada 17.449 18.856 17.549 17:18:23 Thứ tư 25/10/2023
CAD Đô la Canada 17.570 18.979 17.670 17:18:26 Thứ ba 24/10/2023
CAD Đô la Canada 17.482 18.888 17.582 17:18:22 Thứ hai 23/10/2023
CAD Đô la Canada 17.481 18.884 17.581 17:18:30 Chủ nhật 22/10/2023
CAD Đô la Canada 17.481 18.884 17.581 17:18:16 Thứ bảy 21/10/2023
CAD Đô la Canada 17.481 18.884 17.581 17:18:17 Thứ sáu 20/10/2023
CAD Đô la Canada 17.607 19.042 17.707 17:18:17 Thứ năm 19/10/2023
CAD Đô la Canada 17.607 19.042 17.707 17:18:17 Thứ tư 18/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ